1. Thông tin cơ bản
- Từ: 印象的
- Cách đọc: いんしょうてき
- Loại từ: Tính từ đuôi-na(形容動詞)
- Nghĩa khái quát: mang tính ấn tượng, gây ấn tượng mạnh, đáng nhớ
- Phong cách: trung tính, dùng nhiều trong văn nói và văn viết
- Trình độ gợi ý: trung cấp ~ cao cấp
2. Ý nghĩa chính
Chỉ sự vật/sự việc có sức gợi mạnh, dễ lưu lại trong tâm trí người nghe/nhìn. Thường dùng cho cảnh vật, bài phát biểu, thiết kế, màu sắc, âm nhạc, biểu cảm, cách nói…
3. Phân biệt
- 印象的 vs 印象深い: cả hai đều “ấn tượng”, nhưng 印象深い nhấn mạnh “ấn tượng sâu sắc, lâu dài” hơn, sắc thái trầm lắng.
- 印象的 vs 強烈な/鮮烈な: 強烈な/鮮烈な thiên về “mạnh, dữ dội, chói sáng” hơn, cảm giác cường độ cao.
- 印象的 vs 目立つ: 目立つ là “nổi bật, dễ thấy” về mặt thị giác; chưa chắc đã “đáng nhớ”.
- Cụm 印象に残る là cách nói động từ “đọng lại ấn tượng”, tương đương ý nghĩa với 印象的だ nhưng tập trung vào kết quả nơi người tiếp nhận.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cơ bản: 印象的な + danh từ(印象的なスピーチ/写真/色使い); Kết câu: ~が印象的だ/印象的だった。
- Trạng từ: 印象的に(印象的に仕上げる/印象的に見える).
- Phủ định/giảm nhẹ: 印象的ではない/印象的とは言えない/特に印象的だったのは…
- Ngữ cảnh: thuyết trình, phê bình nghệ thuật, review sản phẩm, du lịch, marketing, giáo dục nghệ thuật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 印象 |
Từ gốc |
ấn tượng |
Kết hợp: 印象に残る/第一印象/印象操作 |
| 印象深い |
Đồng nghĩa gần |
ấn tượng sâu sắc |
Sắc thái lắng đọng, lâu dài |
| 強烈な/鮮烈な |
Đồng nghĩa gần |
mạnh mẽ, rực rỡ |
Cường độ mạnh, cảm xúc mãnh liệt |
| 目立つ |
Liên quan |
nổi bật |
Thiên về thị giác, chưa chắc “đáng nhớ” |
| 平凡な/地味な |
Đối nghĩa |
bình thường / giản dị |
Ít gây ấn tượng |
| 印象が薄い |
Đối nghĩa cụm |
kém ấn tượng |
Diễn đạt khẩu ngữ tự nhiên |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 印「ấn, dấu」+ 象「hình tượng, hiện tượng」= 印象「ấn tượng」
- 的「tính, -mang tính」: hậu tố biến danh từ thành tính từ đuôi-na
- Tổng thể: 印象(ấn tượng)+ 的(mang tính)→ “mang tính ấn tượng”
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết luận hay thuyết trình, dùng cặp “具体例 + なぜ印象的か” giúp lập luận thuyết phục hơn. Tránh lạm dụng 印象的 cho mọi thứ; hãy nêu chi tiết làm nên ấn tượng: 色使い、構図、比喩、間の取り方, v.v.
8. Câu ví dụ
- 彼のスピーチは非常に印象的だった。
Bài phát biểu của anh ấy vô cùng ấn tượng.
- 夕日の色合いが印象的な写真だ。
Bức ảnh có tông màu hoàng hôn rất ấn tượng.
- 映画のラストシーンが特に印象的だ。
Cảnh cuối phim đặc biệt ấn tượng.
- 彼女の一言が印象的で、今も忘れられない。
Một câu nói của cô ấy thật ấn tượng nên đến giờ tôi vẫn không quên.
- シンプルだが印象的なデザインに仕上がった。
Hoàn thiện thành một thiết kế đơn giản nhưng ấn tượng.
- 和楽器の使い方が印象的な曲だ。
Đây là bài có cách dùng nhạc cụ Nhật rất ấn tượng.
- この建築は光の取り入れ方が印象的だ。
Công trình này gây ấn tượng ở cách lấy sáng.
- 彼の目つきが印象的で、少し緊張した。
Ánh mắt của anh ta rất ấn tượng khiến tôi hơi căng thẳng.
- 印象的に見せるために背景を暗くした。
Để trông ấn tượng, tôi làm nền tối đi.
- 訪れた町は小さいが、人々の温かさが印象的だった。
Thị trấn tôi đến tuy nhỏ nhưng sự ấm áp của con người rất ấn tượng.