1. Thông tin cơ bản
- Từ: 印象
- Cách đọc: いんしょう
- Loại từ: danh từ
- Tính từ liên quan: 印象的 (ấn tượng), cụm: 第一印象 (ấn tượng đầu tiên)
2. Ý nghĩa chính
Ấn tượng: cảm giác/hình ảnh tâm lý còn lại sau khi nhìn/nghe/trải nghiệm. Ví dụ: 強い印象を受ける (bị ấn tượng mạnh), 印象に残る (đọng lại ấn tượng).
3. Phân biệt
- 印象 vs 感想: 印象 là cảm nhận tổng quát, cảm giác; 感想 là “cảm tưởng/bình luận” cụ thể sau khi xem/đọc.
- 印象的 (tính từ) vs 印象 (danh từ): 印象的 mô tả tính “ấn tượng”; 印象 là bản thân ấn tượng.
- 第一印象 nhấn thời điểm đầu; khác với 印象 tổng thể sau cùng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: ~という印象を受ける, 印象に残る, 第一印象, 好印象/悪印象.
- Ngữ cảnh: giao tiếp, phỏng vấn, đánh giá sản phẩm, văn học/nghệ thuật.
- Sắc thái: trung tính, dùng được cả trang trọng và đời thường.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
| 感想 | Phân biệt | Cảm tưởng | Ý kiến sau trải nghiệm |
| イメージ | Gần nghĩa | Hình ảnh, ấn tượng | Vay mượn, mang sắc thái nhẹ |
| 印象的 | Liên hệ | Ấn tượng (tính từ) | Biến thể tính từ |
| 好印象/悪印象 | Liên hệ | Ấn tượng tốt/xấu | Đánh giá |
| 先入観 | Đối lập phần nào | Định kiến | Ấn tượng có sẵn, thiên kiến |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
印 (dấu, ấn) + 象 (hình tượng). Hợp nghĩa: “dấu ấn hình tượng trong tâm trí”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả trải nghiệm, kết hợp 印象 với tính từ mạnh (深い, 強い, 薄い) sẽ tự nhiên: 深い印象, 強い印象, 印象が薄い.
8. Câu ví dụ
- 彼のスピーチは強い印象を残した。
Bài phát biểu của anh ấy để lại ấn tượng mạnh.
- その映画から希望という印象を受けた。
Tôi nhận được ấn tượng về hi vọng từ bộ phim ấy.
- 面接では第一印象が大切だ。
Trong phỏng vấn, ấn tượng đầu tiên rất quan trọng.
- 彼女は笑顔が印象的だ。
Nụ cười của cô ấy rất ấn tượng.
- この町は静かな印象を与える。
Thị trấn này mang lại ấn tượng yên bình.
- 説明が長すぎて印象が薄れた。
Giải thích quá dài làm ấn tượng nhạt đi.
- 旅行の写真が心に印象として残っている。
Những bức ảnh du lịch vẫn còn đọng lại như ấn tượng trong tim.
- その色使いは高級感のある印象だ。
Cách dùng màu đó tạo ấn tượng sang trọng.
- 初対面で無口な印象を持たれた。
Lần đầu gặp, tôi bị cho là có ấn tượng ít nói.
- 広告はブランドの良い印象づくりに寄与する。
Quảng cáo góp phần tạo ấn tượng tốt về thương hiệu.