1. Thông tin cơ bản
- Từ: 単調(たんちょう)
- Loại từ: Tính từ đuôi な (な形容詞)
- Khái quát: đơn điệu, đơn giọng, thiếu biến hóa
- Ngữ vực: Miêu tả công việc, nhịp điệu, giọng nói, cuộc sống, thiết kế, văn bản
2. Ý nghĩa chính
- Thiếu biến đổi/đơn điệu: 変化に乏しく、飽きやすい状態. Ví dụ: 単調な作業 (công việc đơn điệu), 単調な生活 (cuộc sống đơn điệu).
- Đơn giọng (âm thanh/giọng đọc/nhạc): 単調なリズム, 単調な声.
3. Phân biệt
- 単純: “đơn giản” (cấu trúc/logic), không mang nghĩa “nhàm chán” như 単調.
- 退屈: “chán chường” (cảm xúc chủ quan); 単調 là tính chất của đối tượng.
- 平凡: “tầm thường/bình thường”; không nhất thiết đơn điệu.
- 画一的: “đồng dạng/đồng phục hóa”; gần nghĩa “không đa dạng”, sắc thái chính sách/thiết kế.
- 多彩/変化に富む: đối nghĩa; “đa dạng, phong phú”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 単調な+名詞/Nが単調だ/単調になりがち/単調さを避ける/単調を破る.
- Đi kèm: 作業, 生活, デザイン, 色使い, リズム, 旋律, 講義, ナレーション, 文章.
- Trong thuyết trình/viết lách: tránh 単調 bằng cách thêm ví dụ, thay đổi nhịp giọng, sử dụng hình ảnh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 退屈 | liên quan | chán chường | Trạng thái cảm xúc chủ quan. |
| 平板 | gần nghĩa | phẳng lặng, vô vị | Hay dùng cho văn phong/giọng điệu. |
| 画一的 | gần nghĩa | đồng dạng, rập khuôn | Thiếu đa dạng do chuẩn hóa. |
| 単純 | phân biệt | đơn giản | Không đồng nghĩa với “đơn điệu”. |
| 多彩 | đối nghĩa | đa sắc/đa dạng | Nhấn mạnh tính phong phú. |
| 変化に富む | đối nghĩa | giàu biến hóa | Đối lập trực tiếp với 単調. |
| 起伏に富む | đối nghĩa | nhiều thăng trầm | Dùng cho nội dung, giai điệu, cốt truyện. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 単(タン): đơn, một, giản.
- 調(チョウ/しらべ): điệu, giọng, điều chỉnh.
- Hợp nghĩa: “điệu/giọng đơn” → không có biến hóa, đơn điệu.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi sửa văn bản hay slide, hãy kiểm tra “điểm đơn điệu”: chiều dài câu, mẫu cú pháp lặp lại, màu sắc/kiểu chữ ít biến đổi. Thêm ví dụ, thay nhịp nói, chèn hình minh họa là những cách hiệu quả để phá vỡ 単調 mà không làm rối mắt/nghe.
8. Câu ví dụ
- この作業は同じことの繰り返しで単調だ。
Công việc này lặp đi lặp lại nên đơn điệu.
- 彼の声は抑揚が少なく単調に聞こえる。
Giọng anh ấy ít lên xuống nên nghe đơn giọng.
- 文章が単調にならないように、接続表現を工夫した。
Tôi đã dụng công dùng từ nối để bài viết không trở nên đơn điệu.
- 色使いが単調なので、アクセントカラーを加えよう。
Bảng màu đơn điệu, thêm màu nhấn đi.
- 毎日が仕事と家の往復で単調に感じる。
Mỗi ngày chỉ đi làm rồi về nhà nên thấy đơn điệu.
- この曲はメロディーが単調だが、歌詞が心に響く。
Bài này giai điệu đơn điệu nhưng ca từ lại chạm đến trái tim.
- 長時間の単調な作業はミスを招きやすい。
Công việc đơn điệu kéo dài dễ dẫn đến sai sót.
- 講義が単調になりがちなので、グループ討論を取り入れた。
Bài giảng dễ trở nên đơn điệu nên tôi đã đưa thảo luận nhóm vào.
- 映像のリズムが単調だと、視聴者は離脱しやすい。
Nếu nhịp dựng phim đơn điệu, khán giả dễ bỏ xem.
- 旅行の写真は構図が単調にならないように工夫しよう。
Hãy sáng tạo để bố cục ảnh du lịch không đơn điệu.