単調 [Đơn Điều]

たんちょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

đơn điệu; buồn tẻ

JP: このはなしはちょっと単調たんちょうだ。

VI: Câu chuyện này hơi đơn điệu.

Danh từ chungTính từ đuôi na

Lĩnh vực: Toán học

đơn điệu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

毎日まいにち単調たんちょう生活せいかつにはうんざりだ。
Tôi đã chán ngấy cuộc sống đơn điệu hàng ngày.
毎日まいにち単調たんちょうらしにはうんざりだ。
Tôi đã chán ngấy cuộc sống đơn điệu hàng ngày.
わたし単調たんちょう生活せいかつきた。
Tôi đã chán ngán cuộc sống đơn điệu.
ちいさなむらでは生活せいかつはひどく単調たんちょうです。
Ở những ngôi làng nhỏ, cuộc sống thật đơn điệu.
わたし単調たんちょう生活せいかつにあきあきしている。
Tôi đã chán ngấy cuộc sống đơn điệu.
彼女かのじょ生活せいかつ単調たんちょうだという。
Cô ấy nói rằng cuộc sống của mình thật đơn điệu.
ここに以来いらい生活せいかつ単調たんちょうそのものだ。
Kể từ khi đến đây, cuộc sống của tôi thật đơn điệu.
ここにてから生活せいかつ非常ひじょう単調たんちょうです。
Cuộc sống ở đây rất đơn điệu kể từ khi tôi đến.
かれにはこの単調たんちょう家庭かてい生活せいかつがおもしろくなかった。
Anh ấy không thấy thú vị trong cuộc sống gia đình đơn điệu này.
かれ毎日まいにち単調たんちょう生活せいかつふさんでいるようだ。
Anh ấy có vẻ bị chán nản với cuộc sống hàng ngày đơn điệu.

Hán tự

Từ liên quan đến 単調

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 単調(たんちょう)
  • Loại từ: Tính từ đuôi な (な形容詞)
  • Khái quát: đơn điệu, đơn giọng, thiếu biến hóa
  • Ngữ vực: Miêu tả công việc, nhịp điệu, giọng nói, cuộc sống, thiết kế, văn bản

2. Ý nghĩa chính

- Thiếu biến đổi/đơn điệu: 変化に乏しく、飽きやすい状態. Ví dụ: 単調な作業 (công việc đơn điệu), 単調な生活 (cuộc sống đơn điệu).
- Đơn giọng (âm thanh/giọng đọc/nhạc): 単調なリズム, 単調な声.

3. Phân biệt

  • 単純: “đơn giản” (cấu trúc/logic), không mang nghĩa “nhàm chán” như 単調.
  • 退屈: “chán chường” (cảm xúc chủ quan); 単調 là tính chất của đối tượng.
  • 平凡: “tầm thường/bình thường”; không nhất thiết đơn điệu.
  • 画一的: “đồng dạng/đồng phục hóa”; gần nghĩa “không đa dạng”, sắc thái chính sách/thiết kế.
  • 多彩/変化に富む: đối nghĩa; “đa dạng, phong phú”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 単調な+名詞/Nが単調だ/単調になりがち/単調さを避ける/単調を破る.
  • Đi kèm: 作業, 生活, デザイン, 色使い, リズム, 旋律, 講義, ナレーション, 文章.
  • Trong thuyết trình/viết lách: tránh 単調 bằng cách thêm ví dụ, thay đổi nhịp giọng, sử dụng hình ảnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
退屈liên quanchán chườngTrạng thái cảm xúc chủ quan.
平板gần nghĩaphẳng lặng, vô vịHay dùng cho văn phong/giọng điệu.
画一的gần nghĩađồng dạng, rập khuônThiếu đa dạng do chuẩn hóa.
単純phân biệtđơn giảnKhông đồng nghĩa với “đơn điệu”.
多彩đối nghĩađa sắc/đa dạngNhấn mạnh tính phong phú.
変化に富むđối nghĩagiàu biến hóaĐối lập trực tiếp với 単調.
起伏に富むđối nghĩanhiều thăng trầmDùng cho nội dung, giai điệu, cốt truyện.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (タン): đơn, một, giản.
  • 調(チョウ/しらべ): điệu, giọng, điều chỉnh.
  • Hợp nghĩa: “điệu/giọng đơn” → không có biến hóa, đơn điệu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi sửa văn bản hay slide, hãy kiểm tra “điểm đơn điệu”: chiều dài câu, mẫu cú pháp lặp lại, màu sắc/kiểu chữ ít biến đổi. Thêm ví dụ, thay nhịp nói, chèn hình minh họa là những cách hiệu quả để phá vỡ 単調 mà không làm rối mắt/nghe.

8. Câu ví dụ

  • この作業は同じことの繰り返しで単調だ。
    Công việc này lặp đi lặp lại nên đơn điệu.
  • 彼の声は抑揚が少なく単調に聞こえる。
    Giọng anh ấy ít lên xuống nên nghe đơn giọng.
  • 文章が単調にならないように、接続表現を工夫した。
    Tôi đã dụng công dùng từ nối để bài viết không trở nên đơn điệu.
  • 色使いが単調なので、アクセントカラーを加えよう。
    Bảng màu đơn điệu, thêm màu nhấn đi.
  • 毎日が仕事と家の往復で単調に感じる。
    Mỗi ngày chỉ đi làm rồi về nhà nên thấy đơn điệu.
  • この曲はメロディーが単調だが、歌詞が心に響く。
    Bài này giai điệu đơn điệu nhưng ca từ lại chạm đến trái tim.
  • 長時間の単調な作業はミスを招きやすい。
    Công việc đơn điệu kéo dài dễ dẫn đến sai sót.
  • 講義が単調になりがちなので、グループ討論を取り入れた。
    Bài giảng dễ trở nên đơn điệu nên tôi đã đưa thảo luận nhóm vào.
  • 映像のリズムが単調だと、視聴者は離脱しやすい。
    Nếu nhịp dựng phim đơn điệu, khán giả dễ bỏ xem.
  • 旅行の写真は構図が単調にならないように工夫しよう。
    Hãy sáng tạo để bố cục ảnh du lịch không đơn điệu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 単調 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?