Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
モノトーン
🔊
Danh từ chung
đơn điệu
Từ liên quan đến モノトーン
一本調子
いっぽんぢょうし
đơn điệu; nhàm chán
単調
たんちょう
đơn điệu; buồn tẻ