千代 [Thiên Đại]

千世 [Thiên Thế]

ちよ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

nghìn năm

Danh từ chung

mãi mãi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

千代ちよ富士ふじは、かうところてきしだった。
Chiyonofuji là một đối thủ không ai sánh bằng.
一日ついたちさびしいペンのおといてくらした。には折々おりおり千代ちよ々々とこえきこえた。文鳥ぶんちょうさびしいからくのではなかろうかとかんがえた。しかし縁側えんがわると、二本にほんとまを、彼方かなたんだり、かたんだり、絶間たえまなくきつもどりつしている。すこしも不平ふへいらしい様子ようすはなかった。
Ngày hôm đó, tôi đã trải qua một ngày cô đơn chỉ nghe thấy tiếng bút. Thi thoảng tôi cũng nghe thấy tiếng chim sẻ kêu. Tôi tự hỏi liệu chúng có cô đơn không. Nhưng khi ra ban công nhìn, tôi thấy chúng bay đi bay lại liên tục giữa hai cành cây, không hề có vẻ gì là không hài lòng.

Hán tự

Từ liên quan đến 千代

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 千代(ちよ)
  • Loại từ: danh từ; tên riêng (nữ)
  • Sắc thái: văn ngữ/cổ, trang trọng trong chúc tụng; rất phổ biến làm tên người
  • Lĩnh vực: văn học cổ điển, nghi lễ, xưng hô tên riêng
  • Biến thể/liên quan: dùng trong từ ghép như 千代紙(ちよがみ), địa danh như 千代田(ちよだ)

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa gốc: “ngàn đời”, “rất lâu dài”, hàm ý trường tồn, vĩnh cửu (cách nói cổ trang trọng).
- Nghĩa tên riêng: dùng làm tên nữ “Chiyo” (千代).
- Là thành tố tạo nghĩa “lâu dài” trong một số từ/cụm từ ước lệ (ví dụ: 千代に八千代に).

3. Phân biệt

  • 千代 vs 千年(せんねん): 千年 là “một nghìn năm” mang tính đếm cụ thể; 千代 là ước lệ, cảm xúc, mang ý chúc lâu bền.
  • 千代 vs 永遠(えいえん)/永久(えいきゅう): hai từ sau là “vĩnh viễn” theo nghĩa khái quát-hiện đại; 千代 sắc thái cổ, thi vị.
  • Tên riêng: 千代 (Chiyo) khác với 智代, 千代子 (đọc ちよこ) về chữ và sắc thái; đều là tên nữ nhưng chữ Hán khác hàm nghĩa khác.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong văn chúc tụng/cổ: 千代に八千代に(ちよにやちよに)= “ngàn đời muôn thuở”.
  • Trong nghệ thuật thủ công: 千代紙(ちよがみ)= giấy hoa văn truyền thống.
  • Trong tên người: 加藤千代, 山田千代… xưng hô: 千代さん, 千代ちゃん.
  • Trong văn học/kinh điển và lời chúc năm mới, hôn lễ… để gợi ý nghĩa lâu dài, bền vững.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
千年(せんねん) Gần nghĩa Một nghìn năm Cụ thể về thời lượng, không mang sắc thái chúc tụng cổ như 千代
永遠(えいえん) Đồng nghĩa khái quát Vĩnh viễn Trung tính, hiện đại hơn
永久(えいきゅう) Đồng nghĩa khái quát Vĩnh cửu Trang trọng, dùng trong văn viết/khoa học
千代紙(ちよがみ) Liên quan Giấy hoa văn truyền thống “千代” mang ý đẹp và lâu bền
短命(たんめい) Đối nghĩa Yểu mệnh, ngắn ngủi Trái nghĩa ngữ dụng với ý “lâu dài”
儚い(はかない) Đối nghĩa (sắc thái) Mỏng manh, phù du Đối lập sắc thái cảm xúc

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 千: nghìn; On: セン, Kun: ち
  • 代: đời, thế hệ; On: ダイ, タイ; Kun: しろ, よ
  • Kết hợp nghĩa đen: “nghìn đời” → nghĩa ước lệ “rất lâu dài, muôn đời”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Cụm 「千代に八千代に」 (ngàn đời muôn thuở) xuất hiện trong quốc ca Nhật và văn chương cổ, tạo cảm giác trang trọng, cát tường. Khi dùng làm tên nữ, 千代 gợi hình ảnh đoan trang, bền bỉ, “điềm lành lâu bền”. Trong giao tiếp hiện đại, nghĩa danh từ cổ ít dùng đơn lẻ, nhưng vẫn sống động trong cụm cố định và văn hoá lễ nghi.

8. Câu ví dụ

  • 「君が代」は「千代に八千代に」と歌い、長久を祈る。
    Bài quốc ca hát “ngàn đời muôn thuở” để cầu sự trường tồn.
  • おばあちゃんの名前は「千代」です。
    Bà của tôi tên là “Chiyo”.
  • 新年の挨拶に「千代万代、末永く」と書くことがある。
    Trong lời chúc năm mới đôi khi viết “ngàn đời muôn thuở, lâu bền”.
  • 色とりどりの千代紙で鶴を折った。
    Tôi gấp hạc bằng giấy chiyogami nhiều màu.
  • 式典では「千代に八千代に」という言葉が朗読された。
    Trong lễ, cụm “ngàn đời muôn thuở” được đọc trang trọng.
  • 彼女は「千代さん」と呼ばれている。
    Cô ấy được gọi là “Chiyo-san”.
  • 古典の和歌に千代の願いが込められている。
    Trong thơ cổ có gửi gắm ước nguyện “ngàn đời”.
  • この文様は千代の繁栄を象徴する。
    Hoa văn này biểu trưng cho sự hưng thịnh lâu bền.
  • 地名の「千代田」は「千代」を含む。
    Địa danh “Chiyoda” có chứa chữ “千代”.
  • 祝詞には千代の語がしばしば見られる。
    Trong lời chúc nghi lễ thường thấy từ “千代”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 千代 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?