区切り
[Khu Thiết]
句切り [Câu Thiết]
句切り [Câu Thiết]
くぎり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
ngắt câu (trong lời nói, viết, v.v.); dấu câu
Danh từ chung
ngắt quãng; kết thúc; điểm dừng; cột mốc (ví dụ: trong một dự án)