化粧台 [Hóa Trang Đài]
けしょうだい

Danh từ chung

bàn trang điểm

JP: この化粧けしょうだい場所ばしょりすぎる。

VI: Bàn trang điểm này chiếm quá nhiều không gian.

Hán tự

Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa
Trang trang điểm
Đài bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện

Từ liên quan đến 化粧台