化現 [Hóa Hiện]
けげん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Phật giáo

hiện thân

Hán tự

Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa
Hiện hiện tại; tồn tại; thực tế

Từ liên quan đến 化現