勤務員 [Cần Vụ Viên]
きんむいん

Danh từ chung

nhân viên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その警備けいびいんいちばんちゅう勤務きんむだった。
Nhân viên bảo vệ đó đã làm việc suốt đêm.
従業じゅうぎょういんたちは超過ちょうか勤務きんむをするのに異議いぎとなえた。
Nhân viên đã phản đối làm thêm giờ.

Hán tự

Cần cần cù; làm việc; phục vụ
Vụ nhiệm vụ
Viên nhân viên; thành viên

Từ liên quan đến 勤務員