勢運 [Thế Vận]
せいうん

Danh từ chung

xu hướng; khuynh hướng

Hán tự

Thế lực lượng; sức mạnh
Vận mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ

Từ liên quan đến 勢運