勝ち [Thắng]
かち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

chiến thắng

JP: 試合しあいかれちにわった。

VI: Trận đấu kết thúc với chiến thắng của anh ấy.

Trái nghĩa: 負け

Hán tự

Thắng chiến thắng

Từ liên quan đến 勝ち