動作 [Động Tác]

どうさ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

chuyển động (của cơ thể); hành động; cử chỉ

JP: かれ動作どうさがぎこちない。

VI: Anh ấy có động tác vụng về.

Danh từ chung

dáng điệu; phong thái; hành vi; cách cư xử

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

vận hành (máy móc, phần mềm, v.v.); chạy; hoạt động

JP: 福祉ふくし予算よさん犠牲ぎせいにしてげられた人工じんこう衛星えいせいは、正常せいじょう動作どうさしなかった。

VI: Vệ tinh được phóng lên bằng tiền từ ngân sách phúc lợi nhưng không hoạt động bình thường.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ動作どうさがはやい。
Anh ấy hành động nhanh.
かれ動作どうさにぶい。
Anh ấy có động tác chậm.
それはWindowsでしか動作どうさしない。
Nó chỉ hoạt động trên Windows.
彼女かのじょ動作どうさはすべて優美ゆうびだった。
Mọi cử chỉ của cô ấy đều rất duyên dáng.
すずめ動作どうさ非常ひじょうにすばしこい。
Chim sẻ rất nhanh nhẹn.
彼女かのじょ動作どうさはぎこちなくしぐさも不器用ぶきようだった。
Cử chỉ của cô ấy vụng về và không khéo léo.
過去かこ動作どうさについては過去かこがたもちいます。
Thì quá khứ được sử dụng khi nói về những hành động trong quá khứ.
かれむすめ動作どうさがきびきびしている。
Con gái của anh ấy rất nhanh nhẹn.
警察けいさつちからがあって、動作どうさ機敏きびんでなければならない。
Cảnh sát phải mạnh mẽ và nhanh nhẹn.
わたしはあなたの動作どうさからヒントをることにします。
Tôi sẽ lấy gợi ý từ hành động của bạn.

Hán tự

Từ liên quan đến 動作

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 動作
  • Cách đọc: どうさ
  • Loại từ: Danh từ
  • JLPT (ước lượng): N3 ~ N2
  • Nghĩa khái quát: cử động, động tác; cách vận hành/hoạt động (của máy, phần mềm)
  • Cụm hay gặp: 正しい動作, 不審な動作, 動作確認, 動作環境, 動作が重い, 起動時の動作

2. Ý nghĩa chính

- Động tác/cử động của cơ thể, người hay động vật.
- Hoạt động/vận hành của máy móc, thiết bị, chương trình máy tính.

3. Phân biệt

  • 操作: thao tác (do con người điều khiển thiết bị). 動作 là trạng thái vận hành/cách hoạt động chung.
  • 行動: hành vi/hoạt động ở mức ý chí-xã hội; 動作 là cử động cơ học/vật lý.
  • 動き: chuyển động nói chung, ít trang trọng hơn 動作.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thể thao/y học: 正しい動作を身につける, 動作解析.
  • CNTT/kỹ thuật: アプリの動作が不安定だ, 動作環境, 動作確認.
  • An ninh: 不審な動作 (cử động đáng ngờ).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
操作 Phân biệt gần Thao tác Nhấn người điều khiển thiết bị.
挙動 Thuật ngữ Hành vi (kỹ thuật) Thường dùng trong IT/khoa học.
行動 Phân biệt Hành vi Khía cạnh xã hội/ý chí.
動き Gần nghĩa Chuyển động Thân mật, ít kỹ thuật.
停止 Đối nghĩa (trạng thái) Dừng Trái với hoạt động/動作.
稼働 Liên quan Vận hành Ưu dùng cho máy/thiết bị.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- Từ ghép Hán: (động, chuyển động) + (tác, làm/hoạt động).
- Hình thái: hành động được tạo ra → động tác, cách vận hành.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tài liệu kỹ thuật, 動作 thường đi cùng 環境 (môi trường), 確認 (kiểm chứng), 不具合 (lỗi). Trong giáo dục thể chất, 動作 gắn với “フォーム” (form, tư thế) và “効率”.

8. Câu ví dụ

  • 正しいスクワットの動作を身につけよう。
    Hãy nắm vững động tác squat đúng.
  • このアプリは古い端末での動作が重い。
    Ứng dụng này chạy nặng trên thiết bị cũ.
  • 不審な動作を見かけたらスタッフに知らせてください。
    Nếu thấy cử động đáng ngờ, hãy báo cho nhân viên.
  • 起動時の動作ログを提出してください。
    Vui lòng gửi log hoạt động khi khởi động.
  • ロボットの動作精度を改善した。
    Đã cải thiện độ chính xác chuyển động của robot.
  • この機械の動作原理を説明します。
    Tôi sẽ giải thích nguyên lý hoạt động của máy này.
  • フォームが崩れると動作効率が落ちる。
    Nếu tư thế sai, hiệu suất động tác sẽ giảm.
  • 最新OSでの動作確認は完了しています。
    Đã hoàn tất kiểm chứng hoạt động trên hệ điều hành mới nhất.
  • 彼の動作は落ち着いていて無駄がない。
    Động tác của anh ấy điềm tĩnh và không thừa.
  • 予期しない動作が発生したためアプリを再起動した。
    Do phát sinh hoạt động ngoài dự kiến nên đã khởi động lại ứng dụng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 動作 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?