効力 [Hiệu Lực]
こうりょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

hiệu lực

JP: その法律ほうりつはもう効力こうりょくはなくなっている。

VI: Luật đó không còn hiệu lực nữa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その法律ほうりつにはもはや効力こうりょくはない。
Luật đó không còn hiệu lực nữa.
その法律ほうりつ効力こうりょくくなっている。
Luật đó không còn hiệu lực nữa.
今夜こんや12時じゅうにじからその契約けいやく効力こうりょくはっする。
Hợp đồng này sẽ có hiệu lực từ 12 giờ đêm nay.
わたしきているうちに共産きょうさん主義しゅぎ効力こうりょくつことはいだろう。
Chắc trong lúc tớ còn sống thì chủ nghĩa cộng sản cũng chẳng có tác dụng gì đâu.

Hán tự

Hiệu công hiệu; hiệu quả; lợi ích
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực

Từ liên quan đến 効力