加速 [Gia Tốc]

かそく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

tăng tốc; tăng tốc độ

JP: その政策せいさくは、インフレを加速かそくさせるだけだ。

VI: Chính sách đó chỉ làm tăng tốc độ lạm phát.

Trái nghĩa: 減速

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

列車れっしゃ加速かそくした。
Tàu đã tăng tốc.
ドライバーはくるま加速かそくさせた。
Tài xế đã tăng tốc độ xe.
かれくるま加速かそくし、わたしいついた。
Anh ấy tăng tốc và đuổi kịp tôi.
こおった斜面しゃめんすべりるときそりは加速かそくした。
Khi trượt xuống sườn dốc bị đóng băng, chiếc xe trượt tuyết đã tăng tốc.
この実験じっけんにおいては、粒子りゅうしMを水平すいへい方向ほうこう加速かそくしてやることが非常ひじょう重要じゅうようである。
Trong thí nghiệm này, việc tăng tốc hạt M theo phương ngang là rất quan trọng.

Hán tự

Từ liên quan đến 加速

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 加速
  • Cách đọc: かそく
  • Loại từ: Danh từ; động từ する (加速する)
  • Lĩnh vực: Kỹ thuật, vật lý, giao thông; ẩn dụ trong kinh tế, quản trị
  • Ý nghĩa khái quát: Làm tăng tốc độ; quá trình diễn tiến nhanh hơn; “gia tốc” trong vật lý.

2. Ý nghĩa chính

  • Tăng tốc (hành vi): 速度を上げること。Ví dụ: 車が加速する。
  • Gia tăng tốc độ diễn tiến (ẩn dụ): 改革・成長・開発が加速する。
  • Gia tốc (đại lượng vật lý): 物体の速度変化の割合。単位 m/s²。

3. Phân biệt

  • 加速 vs 促進: 促進 là “thúc đẩy” tiến trình (rộng); 加速 nhấn “tốc độ tăng lên”.
  • 加速 vs スピードアップ: Từ vay mượn, thân mật; 加速 trang trọng/kỹ thuật hơn.
  • 加速 vs 加速化: 加速 hóa nhấn quá trình “trở nên nhanh hơn” trên diện rộng (xu hướng).
  • Đối nghĩa: 減速 (giảm tốc), 鈍化 (chậm lại, cùn đi - ẩn dụ kinh tế).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Ngữ pháp: N + を + 加速する/が + 加速する. Ví dụ: 投資を加速する・インフレが加速する。
  • Trong xe cộ: アクセルを踏んで加速する。
  • Trong kinh tế/xã hội: デジタル化が加速した。
  • Trong vật lý: 等加速度運動 (chuyển động thẳng biến đổi đều), 加速度 (gia tốc).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
促進 Gần nghĩa Thúc đẩy Không nhất thiết tăng “tốc độ”, mà đẩy tiến trình
スピードアップ Đồng nghĩa (khẩu ngữ) Tăng tốc Thân mật, quảng cáo/IT hay dùng
減速 Đối nghĩa Giảm tốc Giao thông, kỹ thuật, kinh tế
加速度 Liên quan Gia tốc (đại lượng) Đơn vị m/s²; đạo hàm của vận tốc
加速器 Liên quan Máy gia tốc Vật lý hạt
鈍化 Đối nghĩa (ẩn dụ) Chậm lại, suy giảm động lực Kinh tế, xu hướng xã hội

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 加 (thêm vào) + 速 (nhanh)
  • Âm On: 加(カ)+ 速(ソク) → か・そく
  • Ý niệm: Làm cho tốc độ tăng lên; chuyển vị nhanh dần theo thời gian.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo, “〜を加速する” tạo cảm giác chủ động (đẩy nhanh), còn “〜が加速する” nhấn sự việc tự nó tăng tốc. Trong giao thông, chú ý phân biệt 加速 (tăng tốc) với 急発進 (vọt ga đột ngột) – cụm sau mang sắc thái nguy hiểm.

8. Câu ví dụ

  • アクセルを踏むと車は一気に加速した。
    Đạp ga, xe tăng tốc ngay lập tức.
  • デジタル化がコロナ禍で加速した。
    Quá trình số hóa đã tăng tốc trong đại dịch.
  • 新製品投入で成長を加速する。
    Ra mắt sản phẩm mới để đẩy nhanh tăng trưởng.
  • 列車はトンネルを出ると再び加速した。
    Tàu ra khỏi hầm lại tăng tốc lần nữa.
  • インフレが加速し、家計を直撃している。
    Lạm phát tăng nhanh đang tác động trực tiếp đến hộ gia đình.
  • 彼の研究はAI開発を加速させた。
    Nghiên cứu của anh ấy đã thúc đẩy tăng tốc phát triển AI.
  • 粒子が加速器の中で光速に近づく。
    Hạt được gia tốc đến gần tốc độ ánh sáng trong máy gia tốc.
  • 景気減速に対抗して投資を加速する。
    Để đối phó kinh tế chững lại, tăng tốc đầu tư.
  • 風を受けてヨットが一気に加速した。
    Đón gió, du thuyền tăng tốc vọt lên.
  • 改革の加速が今こそ求められている。
    Hiện nay đang cần sự tăng tốc của cải cách.
💡 Giải thích chi tiết về từ 加速 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?