スピードアップ
スピード・アップ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từTha động từ
tăng tốc
JP: どの官庁もお役所主義にはまり込まないで、仕事のスピードアップをはかるという点において問題があるようだ。
VI: Có vẻ như mọi cơ quan đều gặp vấn đề về tinh thần quan liêu và cần tăng tốc độ công việc.
🔗 スピードダウン
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この作業、もうちょっとスピードアップできないかなあ。
Công việc này có thể tăng tốc một chút được không nhỉ?