1. Thông tin cơ bản
- Từ: 加(か)
- Cách đọc: か(On)、くわえる・くわわる(Kun trong các động từ 派生)
- Loại từ: danh từ Hán tự, yếu tố cấu tạo từ Hán Nhật, đôi khi dùng như hậu tố trong từ ghép
- Nghĩa khái quát: thêm vào, gia tăng, cộng; trong toán là “phép cộng” (加法/加算)
- Mức độ trang trọng: dùng chủ yếu trong từ ghép trang trọng/chuyên môn; động từ thường dùng trong đời sống: 加える/加わる
2. Ý nghĩa chính
- Gia, thêm, tăng: chỉ hành vi hoặc trạng thái làm cho số lượng/mức độ lớn hơn (増加, 追加, 加点).
- Phép cộng: trong ngữ cảnh toán học (加法, 加算).
- Yếu tố Hán tự tạo các từ về “thêm/áp vào” (付加, 加圧, 加工, 加熱).
3. Phân biệt
- 増加 (tăng về số lượng theo thời gian) vs 追加 (bổ sung thêm cái còn thiếu/ngoài dự kiến).
- 加える (chủ thể thêm cái gì vào cái gì) vs 加わる (bản thân tham gia/được thêm vào một tập hợp).
- 付加: “gắn thêm” mang sắc thái kỹ thuật/kinh tế (付加価値 = giá trị gia tăng).
- 増やす là từ thuần Nhật, nghĩa gần 加える khi nói “làm tăng”, nhưng 加える nhấn vào hành vi “thêm vào” một đối tượng/công đoạn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu thường gặp với động từ: AにBを加える(thêm B vào A), 人数が加わる, 手を加える(chỉnh sửa), 圧力を加える, 火を加える.
- Trong toán/kỹ thuật: 加法・加算・加点・加速度・加圧・加熱.
- Trong đời sống: 参加・追加・増加 đều chứa yếu tố “加”.
- Ngữ cảnh trang trọng/kỹ thuật thường dùng danh từ Hán ghép; đời sống hay dùng động từ 加える/加わる.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 加える/加わる | Liên hệ trực tiếp | Thêm vào/Gia nhập | Cặp tự động/tha động từ nền tảng |
| 追加 | Gần nghĩa | Bổ sung, thêm vào | Nhấn “bổ sung” cái còn thiếu |
| 増加 | Gần nghĩa | Tăng lên | Tăng theo xu hướng/số liệu |
| 付加 | Gần nghĩa | Gắn thêm | Sắc thái kỹ thuật/kinh tế (付加価値) |
| 加算 | Liên hệ | Cộng (toán), tính cộng | Ngữ cảnh tính toán, kế toán |
| 加点 | Liên hệ | Cộng điểm | Thi cử, chấm điểm |
| 減/減少 | Đối nghĩa | Giảm | Đối lập với tăng/加 |
| 減算 | Đối nghĩa | Phép trừ | Đối lại với 加算 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
Kanji: 加 = 口 (miệng) + 力 (lực). Số nét: 5. Ý tượng trưng “thêm lực/áp vào” nên mang nghĩa thêm, gia.
Âm On: カ; Âm Kun: くわえる(加える), くわわる(加わる).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi thấy “加” trong từ ghép, hãy đoán ý “thêm/tăng/áp vào”: 加熱(gia nhiệt), 加圧(gia áp), 加工(gia công).
Ở đời sống, người Nhật rất hay dùng cặp động từ 加える/加わる thay vì nói “増やす/増える” khi nhấn vào thao tác thêm vào một tập hợp hay một quá trình.
8. Câu ví dụ
- 砂糖を少し加えると、味にコクが出ます。
Thêm một ít đường thì vị sẽ đậm đà hơn.
- 新しいメンバーが三人加わった。
Có ba thành viên mới được thêm vào.
- レポートに図を加えて、分かりやすくした。
Thêm hình minh họa vào báo cáo để dễ hiểu hơn.
- この処理では高い圧力を加える必要がある。
Trong quy trình này cần áp dụng áp lực cao.
- 試験で五点加点された。
Tôi được cộng thêm 5 điểm trong bài kiểm tra.
- 人口は年々増加している。
Dân số tăng dần qua từng năm.
- この料金には税金が付加されます。
Giá này sẽ được cộng thêm thuế.
- 追加資料を追加で送ります。
Tôi sẽ gửi bổ sung tài liệu thêm.
- 火を加えすぎると、肉が固くなる。
Nếu gia nhiệt quá nhiều thì thịt sẽ bị cứng.
- データを一件加えて再計算した。
Thêm một mục dữ liệu và tính lại.