[Gia]

Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

thêm vào

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Canada

🔗 加奈陀・カナダ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

加古川かこがわんでいます。
Tôi sống ở Kakogawa.
ただのよわいによるおとろえでしょうね。
Chỉ là sự suy giảm tuổi tác thôi nhỉ.
わたし高生たかおいによくう。
Tôi thường gặp Takase Kana.
シンガポールは中国語ちゅうごくごでは「しん」という。
Singapore được gọi là "Xinjiapo" trong tiếng Trung.
よわいしゅうは、としかさねるとてくる中高年ちゅうこうねん独特どくとくのにおいのことだ。世間せけんう「おっさんくさい」や「おやじしゅう」というのは、このよわいしゅうのことだ。
Mùi già là mùi đặc trưng của người trung niên và cao tuổi, còn được gọi là mùi "ông già" hoặc "ông chú" trong xã hội.

Hán tự

Từ liên quan đến 加

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 加(か)
  • Cách đọc: か(On)、くわえる・くわわる(Kun trong các động từ 派生)
  • Loại từ: danh từ Hán tự, yếu tố cấu tạo từ Hán Nhật, đôi khi dùng như hậu tố trong từ ghép
  • Nghĩa khái quát: thêm vào, gia tăng, cộng; trong toán là “phép cộng” (加法/加算)
  • Mức độ trang trọng: dùng chủ yếu trong từ ghép trang trọng/chuyên môn; động từ thường dùng trong đời sống: 加える/加わる

2. Ý nghĩa chính

- Gia, thêm, tăng: chỉ hành vi hoặc trạng thái làm cho số lượng/mức độ lớn hơn (増加, 追加, 加点).
- Phép cộng: trong ngữ cảnh toán học (加法, 加算).
- Yếu tố Hán tự tạo các từ về “thêm/áp vào” (付加, 加圧, 加工, 加熱).

3. Phân biệt

  • 増加 (tăng về số lượng theo thời gian) vs 追加 (bổ sung thêm cái còn thiếu/ngoài dự kiến).
  • 加える (chủ thể thêm cái gì vào cái gì) vs 加わる (bản thân tham gia/được thêm vào một tập hợp).
  • 付加: “gắn thêm” mang sắc thái kỹ thuật/kinh tế (付加価値 = giá trị gia tăng).
  • 増やす là từ thuần Nhật, nghĩa gần 加える khi nói “làm tăng”, nhưng 加える nhấn vào hành vi “thêm vào” một đối tượng/công đoạn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu thường gặp với động từ: AにBを加える(thêm B vào A), 人数が加わる, 手を加える(chỉnh sửa), 圧力を加える, 火を加える.
  • Trong toán/kỹ thuật: 加法・加算・加点・加速度・加圧・加熱.
  • Trong đời sống: 参加・追加・増加 đều chứa yếu tố “加”.
  • Ngữ cảnh trang trọng/kỹ thuật thường dùng danh từ Hán ghép; đời sống hay dùng động từ 加える/加わる.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
加える/加わるLiên hệ trực tiếpThêm vào/Gia nhậpCặp tự động/tha động từ nền tảng
追加Gần nghĩaBổ sung, thêm vàoNhấn “bổ sung” cái còn thiếu
増加Gần nghĩaTăng lênTăng theo xu hướng/số liệu
付加Gần nghĩaGắn thêmSắc thái kỹ thuật/kinh tế (付加価値)
加算Liên hệCộng (toán), tính cộngNgữ cảnh tính toán, kế toán
加点Liên hệCộng điểmThi cử, chấm điểm
減/減少Đối nghĩaGiảmĐối lập với tăng/加
減算Đối nghĩaPhép trừĐối lại với 加算

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji: = 口 (miệng) + 力 (lực). Số nét: 5. Ý tượng trưng “thêm lực/áp vào” nên mang nghĩa thêm, gia.
Âm On: カ; Âm Kun: くわえる(加える), くわわる(加わる).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi thấy “” trong từ ghép, hãy đoán ý “thêm/tăng/áp vào”: 加熱(gia nhiệt), 加圧(gia áp), 加工(gia công). Ở đời sống, người Nhật rất hay dùng cặp động từ 加える/加わる thay vì nói “増やす/増える” khi nhấn vào thao tác thêm vào một tập hợp hay một quá trình.

8. Câu ví dụ

  • 砂糖を少しえると、味にコクが出ます。
    Thêm một ít đường thì vị sẽ đậm đà hơn.
  • 新しいメンバーが三人わった。
    Có ba thành viên mới được thêm vào.
  • レポートに図をえて、分かりやすくした。
    Thêm hình minh họa vào báo cáo để dễ hiểu hơn.
  • この処理では高い圧力をえる必要がある。
    Trong quy trình này cần áp dụng áp lực cao.
  • 試験で五点点された。
    Tôi được cộng thêm 5 điểm trong bài kiểm tra.
  • 人口は年々増している。
    Dân số tăng dần qua từng năm.
  • この料金には税金が付されます。
    Giá này sẽ được cộng thêm thuế.
  • 追加資料を追で送ります。
    Tôi sẽ gửi bổ sung tài liệu thêm.
  • 火をえすぎると、肉が固くなる。
    Nếu gia nhiệt quá nhiều thì thịt sẽ bị cứng.
  • データを一件えて再計算した。
    Thêm một mục dữ liệu và tính lại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 加 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?