Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
劇談
[Kịch Đàm]
げきだん
🔊
Danh từ chung
nói chuyện về kịch
Hán tự
劇
Kịch
kịch; vở kịch
談
Đàm
thảo luận; nói chuyện
Từ liên quan đến 劇談
ディベート
tranh luận
舌戦
ぜっせん
khẩu chiến
討論
とうろん
thảo luận; tranh luận
討議
とうぎ
thảo luận; tranh luận
論争
ろんそう
tranh cãi
論判
ろんぱん
phán quyết
論戦
ろんせん
tranh luận
論議
ろんぎ
thảo luận
議論
ぎろん
tranh luận; thảo luận; tranh cãi
辯論
べんろん
thảo luận; tranh luận; tranh cãi
Xem thêm