剣 [Kiếm]
劒 [Kiếm]
劍 [Kiếm]
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
kiếm; lưỡi kiếm
JP: 剣を取る者は皆剣で滅びる。
VI: Ai dùng gươm sẽ chết bởi gươm.
Danh từ chung
lưỡi lê
Danh từ chung
kiếm thuật
Danh từ chung
Lĩnh vực: động vật học
ngòi chích; vòi đẻ trứng
Danh từ chung
kiếm; lưỡi kiếm
JP: 剣を取る者は皆剣で滅びる。
VI: Ai dùng gươm sẽ chết bởi gươm.
Danh từ chung
lưỡi lê
Danh từ chung
kiếm thuật
Danh từ chung
Lĩnh vực: động vật học
ngòi chích; vòi đẻ trứng
剣 là vũ khí lưỡi dài dạng kiếm. Trong lịch sử Nhật, 剣 thường chỉ loại kiếm thẳng, hai lưỡi (つるぎ), trong khi 刀 chỉ kiếm cong một lưỡi. Trong hiện đại, 剣 xuất hiện nhiều trong từ ghép như 剣道, 真剣, 宝剣, 聖剣.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 刀 | Phân biệt | Đao, kiếm cong | Lịch sử Nhật hay dùng 刀 cho katana |
| 剣道 | Liên quan | Kiếm đạo | Môn võ sử dụng kiếm tre |
| 真剣 | Liên quan | Kiếm thật; nghiêm túc | Nghĩa bóng phổ biến |
| 盾 | Đối chiếu | Thuẫn, khiên | Vũ khí phòng thủ, thường đi đôi với kiếm |
| 名刀・名剣 | Liên quan | Bảo kiếm | Kiếm nổi tiếng, danh tiếng |
Khi học từ vựng, hãy để ý cách người Nhật dùng 剣 trong ẩn dụ. Ví dụ, 諸刃の剣 mô tả một biện pháp vừa có lợi vừa có hại. Trong văn hóa võ đạo, 剣は心なり cho thấy tinh thần được phản chiếu qua cách dùng kiếm. Những sắc thái này giúp bạn hiểu sâu các tác phẩm văn học và hội thoại đời thường.
Bạn thích bản giải thích này?