[Kiếm]

[Kiếm]

[Kiếm]

けん
つるぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

kiếm; lưỡi kiếm

JP: けんものみなけんほろびる。

VI: Ai dùng gươm sẽ chết bởi gươm.

Danh từ chung

lưỡi lê

Danh từ chung

kiếm thuật

Danh từ chung

Lĩnh vực: động vật học

ngòi chích; vòi đẻ trứng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

けんひときずつけるものは、けんぬのだ。
Kẻ dùng kiếm để làm tổn thương người khác sẽ chết bởi kiếm.
ペンはけんよりもつよし。
Bút mạnh hơn kiếm.
トムはけんいた。
Tom đã rút kiếm.
わたしけんわたしいのちです。
Kiếm của tôi là mạng sống của tôi.
かれけんころされた。
Anh ấy bị giết bằng kiếm.
かれたてけんった。
Anh ấy đã mua kiếm và khiên.
かれはすきをててけんった。
Anh ấy đã từ bỏ sở thích để cầm kiếm.
そのやまわたしたちはけんだけぶ。
Chúng tôi gọi ngọn núi đó là Tsurugidake.
けんとら絶滅ぜつめつしたのは氷河ひょうが時代じだいであった。
Hổ răng kiếm đã tuyệt chủng vào thời kỳ băng hà.
おもちゃのけんった少年しょうねんが、一人ひとりあそんでいた。
Cậu bé cầm kiếm đồ chơi đang chơi một mình.

Hán tự

Từ liên quan đến 剣

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 剣
  • Cách đọc: けん
  • Loại từ: Danh từ; dùng nhiều trong từ ghép
  • Nghĩa tiếng Việt khái quát: kiếm
  • Đọc khác: つるぎ (kun), xuất hiện trong một số cụm cố định
  • Lĩnh vực: Võ thuật, lịch sử, văn học

2. Ý nghĩa chính

là vũ khí lưỡi dài dạng kiếm. Trong lịch sử Nhật, thường chỉ loại kiếm thẳng, hai lưỡi (つるぎ), trong khi 刀 chỉ kiếm cong một lưỡi. Trong hiện đại, xuất hiện nhiều trong từ ghép như 剣道, 真剣, 宝剣, 聖剣.

3. Phân biệt

  • vs 刀: thiên về kiếm thẳng hai lưỡi trong ngữ nguyên; là kiếm cong một lưỡi. Tuy nhiên trong đời thường có thể dùng hoán đổi tùy ngữ cảnh văn học.
  • vs 真剣: 真剣 nghĩa đen là kiếm thật; nghĩa bóng là nghiêm túc. Không phải lúc nào cũng nói về vũ khí.
  • 慣用句: 諸刃の剣 đọc もろはのつるぎ, nghĩa là con dao hai lưỡi, vừa lợi vừa hại.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng độc lập: 剣を抜く, 剣を振る, 名剣.
  • Từ ghép: 剣道, 剣豪, 剣戟, 真剣勝負, 聖剣, 名剣, 宝剣.
  • Ngữ cảnh: văn chương, phim lịch sử, võ đạo, game, manga.
  • Sắc thái: trang trọng, cổ điển; đôi khi mang tính ẩn dụ về sức mạnh, quyết tâm.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Phân biệt Đao, kiếm cong Lịch sử Nhật hay dùng 刀 cho katana
剣道 Liên quan Kiếm đạo Môn võ sử dụng kiếm tre
真剣 Liên quan Kiếm thật; nghiêm túc Nghĩa bóng phổ biến
Đối chiếu Thuẫn, khiên Vũ khí phòng thủ, thường đi đôi với kiếm
名刀・名剣 Liên quan Bảo kiếm Kiếm nổi tiếng, danh tiếng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 剣: chữ có bộ 刀 vỏn vẹn thể hiện nghĩa lưỡi dao, kiếm; dạng cổ là 劍.
  • Ý nghĩa gốc gắn với vũ khí sắc bén; trong từ ghép mở rộng sang nghĩa trừu tượng như trong 真剣.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học từ vựng, hãy để ý cách người Nhật dùng trong ẩn dụ. Ví dụ, 諸刃の剣 mô tả một biện pháp vừa có lợi vừa có hại. Trong văn hóa võ đạo, 剣は心なり cho thấy tinh thần được phản chiếu qua cách dùng kiếm. Những sắc thái này giúp bạn hiểu sâu các tác phẩm văn học và hội thoại đời thường.

8. Câu ví dụ

  • 彼は鞘からを抜いた。
    Anh ta rút kiếm khỏi vỏ.
  • 達人は軽やかにを振る。
    Cao thủ vung kiếm một cách nhẹ nhàng.
  • この城には伝説の名が眠っているという。
    Người ta nói trong lâu đài này có bảo kiếm truyền thuyết.
  • 彼は道の全国大会に出場した。
    Anh ấy tham dự giải toàn quốc kiếm đạo.
  • それは諸刃のだ。
    Đó là con dao hai lưỡi.
  • 武将はと盾を手に戦場に向かった。
    Võ tướng cầm kiếm và khiên tiến ra chiến trường.
  • 師匠から真を授かった。
    Tôi nhận được kiếm thật từ sư phụ.
  • 彼の言葉にはのような鋭さがある。
    Lời nói của anh ấy sắc như kiếm.
  • 古代のが出土した。
    Đã khai quật được một thanh kiếm cổ.
  • 二人は真勝負を繰り広げた。
    Hai người đã đấu một trận quyết liệt thực sự.
💡 Giải thích chi tiết về từ 剣 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?