Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
サーブル
🔊
Danh từ chung
kiếm
🔗 サーベル
Từ liên quan đến サーブル
サーベル
kiếm
刀
かたな
kiếm (đặc biệt là kiếm Nhật một lưỡi); katana
剣
けん
kiếm; lưỡi kiếm
軍刀
ぐんとう
kiếm quân sự; kiếm