前近代的 [Tiền Cận Đại Đích]
ぜんきんだいてき

Tính từ đuôi na

tiền hiện đại; phong kiến

Hán tự

Tiền phía trước; trước
Cận gần; sớm; giống như; tương đương
Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 前近代的