刺し通す [Thứ Thông]
刺通す [Thứ Thông]
さしとおす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

đâm; xuyên qua; đâm xuyên qua (ví dụ: bằng kiếm)

Hán tự

Thứ gai; đâm
Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v

Từ liên quan đến 刺し通す