Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
利欲
[Lợi Dục]
利慾
[Lợi Dục]
りよく
🔊
Danh từ chung
tham lam; tham vọng
Hán tự
利
Lợi
lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
欲
Dục
khao khát; tham lam
慾
Dục
tham lam; khao khát
Từ liên quan đến 利欲
多慾
たよく
tham lam; hám lợi
多欲
たよく
tham lam; hám lợi
大慾
たいよく
tham lam
大欲
たいよく
tham lam
強慾
ごうよく
tham lam
強欲
ごうよく
tham lam
強突く張り
ごうつくばり
bướng bỉnh; người cứng đầu
強突張り
ごうつくばり
bướng bỉnh; người cứng đầu
慾深
よくふか
tham lam
業突く張り
ごうつくばり
bướng bỉnh; người cứng đầu
業突張り
ごうつくばり
bướng bỉnh; người cứng đầu
欲ばり
よくばり
tham lam
欲張り
よくばり
tham lam
欲深
よくふか
tham lam
貪婪
どんらん
lòng tham; sự tham lam
貪慾
どんよく
tham lam
貪欲
どんよく
tham lam
貪汚
たんお
tham nhũng
阿漕ぎ
あこぎ
tham lam; tàn nhẫn
Xem thêm