別離 [Biệt Ly]

べつり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

Chia tay; ly biệt

Hán tự

Từ liên quan đến 別離