別種 [Biệt Chủng]
べっしゅ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

Loại khác

Hán tự

Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt
Chủng loài; giống; hạt giống

Từ liên quan đến 別種