別称 [Biệt Xưng]
べっしょう

Danh từ chung

Tên khác; từ đồng nghĩa

Danh từ chung

Bí danh; bút danh

Hán tự

Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt
Xưng tên gọi; khen ngợi

Từ liên quan đến 別称