別居 [Biệt Cư]

べっきょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Ly thân; sống riêng

JP: かれ両親りょうしん別居べっきょしている。

VI: Anh ấy đang sống riêng với bố mẹ.

Trái nghĩa: 同居

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれつま別居べっきょしている。
Anh ấy đang sống ly thân với vợ.
トムはつま別居べっきょしている。
Tom đang sống ly thân với vợ.
うちはパパが別居べっきょちゅうなの。(ママがどうしようもないひとだから)
Chúng tôi đang sống ly thân với bố (vì mẹ là người không thể làm gì được).

Hán tự

Từ liên quan đến 別居

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 別居
  • Cách đọc: べっきょ
  • Loại từ: Danh từ; Động từ する
  • Khái quát: Sống ly thân, sống riêng (đặc biệt là vợ chồng không sống cùng).
  • Sắc thái: Trung tính–trang trọng; dùng trong pháp lý, tư vấn gia đình, báo chí.

2. Ý nghĩa chính

- Vợ chồng ly thân/sống riêng (chưa ly hôn): 夫婦が別居する。
- Rộng hơn, chỉ việc không sống chung giữa các thành viên gia đình: 親子の別居

3. Phân biệt

  • 別居 vs 離婚: 別居 là ly thân (chưa chấm dứt hôn nhân). 離婚 là ly hôn (chấm dứt pháp lý).
  • 別居 vs 同居: 同居 là sống chung (trái nghĩa).
  • 別居 vs 単身赴任: Đều sống xa gia đình, nhưng 単身赴任 do công việc, không hàm ý mâu thuẫn hôn nhân.
  • 家庭内別居: “ly thân trong nhà” – sống cùng một mái nhà nhưng sinh hoạt tách biệt.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 夫婦が別居する/別居中だ/別居生活/別居期間
  • Văn cảnh: tư vấn hôn nhân, thủ tục pháp lý, bài báo, điều tra xã hội học.
  • Đi kèm động từ: 別居に踏み切る・別居を解消する・長期別居

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
離婚 Liên quan Ly hôn Chấm dứt hôn nhân về pháp lý.
同居 Đối nghĩa Sống chung Trạng thái ngược lại của 別居.
別離 Gần nghĩa Chia ly Từ trang trọng/khái quát hơn; không chỉ trong hôn nhân.
家庭内別居 Biến thể Ly thân trong nhà Sống cùng nhưng sinh hoạt tách biệt.
単身赴任 Liên quan Đi công tác xa một mình Không hàm ý mâu thuẫn hôn nhân.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 別: “biệt” – tách ra, khác.
  • 居: “cư” – cư trú, ở.
  • Ghép nghĩa: sống tách riêng (không ở cùng một chỗ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản pháp lý, “長期別居” có thể là căn cứ xem xét tình trạng hôn nhân. Khi nói nhẹ nhàng, người Nhật hay dùng “距離を置く” (tạm giữ khoảng cách) thay vì nói thẳng “別居する”.

8. Câu ví dụ

  • 私たちは話し合いの末、しばらく別居することにした。
    Sau nhiều cuộc nói chuyện, chúng tôi quyết định ly thân một thời gian.
  • 今は別居中だが、離婚は考えていない。
    Hiện đang ly thân nhưng chưa nghĩ đến ly hôn.
  • 仕事の都合で別居生活が続いている。
    Vì công việc nên cuộc sống sống riêng vẫn tiếp diễn.
  • 長期別居は関係修復を難しくする。
    Ly thân dài hạn khiến việc hàn gắn trở nên khó.
  • 両親の別居について子どもにどう説明すべきか。
    Nên giải thích thế nào với con về việc cha mẹ ly thân.
  • 弁護士に別居後の生活費について相談した。
    Tôi đã hỏi luật sư về chi phí sinh hoạt sau khi ly thân.
  • 一時的な別居でお互いを見つめ直した。
    Nhờ ly thân tạm thời mà chúng tôi nhìn lại nhau.
  • 別居を解消して再び一緒に暮らし始めた。
    Chúng tôi chấm dứt ly thân và sống cùng trở lại.
  • 家庭内別居の状態が続いている。
    Tình trạng ly thân trong nhà vẫn kéo dài.
  • 第三者の支援を得て円満別居を目指す。
    Hướng tới ly thân êm thấm với sự hỗ trợ của bên thứ ba.
💡 Giải thích chi tiết về từ 別居 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?