別墅 [Biệt Thự]
べっしょ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

nhà nghỉ; nơi nghỉ dưỡng

Hán tự

Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt
Thự nhà kho; nhà ở nông thôn; vùng nông thôn

Từ liên quan đến 別墅