刑法犯 [Hình Pháp Phạm]
けいほうはん

Danh từ chung

tội phạm hình sự

Hán tự

Hình trừng phạt; hình phạt; bản án
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Phạm tội phạm; tội lỗi; vi phạm

Từ liên quan đến 刑法犯