刑事 [Hình Sự]
けいじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

thám tử (cảnh sát)

JP: その泥棒どろぼう刑事けいじるとはしってげた。

VI: Tên trộm đó đã chạy trốn khi nhìn thấy thám tử.

Danh từ chungDanh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

vụ án hình sự

Hán tự

Hình trừng phạt; hình phạt; bản án
Sự sự việc; lý do

Từ liên quan đến 刑事