刈り入れ
[Ngải Nhập]
刈入れ [Ngải Nhập]
刈入 [Ngải Nhập]
刈入れ [Ngải Nhập]
刈入 [Ngải Nhập]
かりいれ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
thu hoạch
JP: 家中が力を合わせて麦の刈入れをしました。
VI: Gia đình cùng nhau thu hoạch lúa mì.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
種をまくように刈り入れることになる。
Gieo hạt nào gặt quả nấy.