1. Thông tin cơ bản
- Từ: 出荷
- Cách đọc: しゅっか
- Loại từ: Danh từ; Động từ サ変(出荷する)
- Nghĩa khái quát: xuất hàng, giao hàng ra thị trường/tới nơi tiêu thụ (từ nhà máy, nông trại, kho)
- Ngành/ngữ cảnh: logistics, sản xuất, nông nghiệp, thương mại
- Cụm thường gặp: 出荷する/が出荷される, 出荷量, 出荷先, 出荷停止, 出荷待ち, 出荷予定, 出荷基準, 出荷検査
2. Ý nghĩa chính
- Đưa hàng hóa ra khỏi nơi sản xuất/kho để phân phối hoặc bán: “xuất hàng”, “xuất xưởng”.
- Trong nông nghiệp: đưa nông sản ra chợ/đấu giá/đầu mối.
- Trong quản trị sản xuất: giai đoạn sau kiểm tra chất lượng (検品/検査) để đưa hàng cho vận chuyển.
3. Phân biệt
- 出荷 vs 発送: 出荷 nhấn mạnh “hàng rời khỏi nơi sản xuất/kho” về mặt nghiệp vụ; 発送 là hành vi “gửi đi” (bưu kiện, tài liệu cũng 発送 được).
- 出荷 vs 納品: 納品 là “giao hàng” tới bên nhận theo hợp đồng/đơn hàng (kết quả cuối), còn 出荷 là bước “xuất hàng” ở phía người bán.
- 出荷 vs 出庫: 出庫 là “xuất kho” (chỉ trạng thái tồn kho), còn 出荷 bao hàm mục đích phân phối/tiêu thụ.
- 出荷 vs 出品: 出品 là “đưa lên bán” (đấu giá, sàn TMĐT), không nhất thiết là luồng logistics thực tế ngay.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Ngữ pháp: N を出荷する/N が出荷される(bị động tự nhiên trong báo cáo); 出荷を停止・再開する。
- Collocation: 出荷量が増える/減る, 出荷基準を満たす, 出荷前検査, 即日出荷, 大量出荷。
- Ngữ cảnh tin tức/doanh nghiệp: công bố lịch xuất hàng, tạm dừng xuất hàng vì lỗi, chậm xuất hàng do thời tiết.
- Lịch sự: 本日出荷いたしました(trong email thông báo tới khách hàng).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 発送 |
Gần nghĩa |
gửi đi, gửi hàng |
Trọng tâm “gửi”; dùng cho bưu kiện, tài liệu; không nhất thiết là từ nhà máy. |
| 納品 |
Liên quan |
giao hàng (cho bên mua) |
Kết quả đến tay người nhận theo hợp đồng; sau khâu 出荷. |
| 出庫 |
Liên quan |
xuất kho |
Góc nhìn tồn kho; không bao hàm phân phối. |
| 出荷停止 |
Thuật ngữ |
dừng xuất hàng |
Khi có lỗi chất lượng, thu hồi, hoặc rủi ro. |
| 入荷 |
Đối nghĩa |
nhập hàng |
Phía người nhận/kho nhận hàng vào. |
| 納入 |
Gần nghĩa |
nộp/giao nộp |
Trang trọng, thiên về giao nộp theo quy định/hợp đồng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 出: ra, xuất ra.
- 荷: hàng hóa, gánh nặng; trong thương mại là “hàng”.
- Cấu tạo nghĩa: “hàng được đưa ra ngoài” → xuất hàng từ nơi sản xuất/kho.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc báo Nhật, bạn sẽ thường gặp các cụm như 出荷量(sản lượng xuất hàng), 出荷調整(điều chỉnh xuất hàng), 出荷再開(tái xuất hàng). Trong mail công việc, cách diễn đạt lịch sự như 本日出荷いたしました/明日出荷予定です rất tự nhiên. Hãy lưu ý phân biệt góc nhìn: nhà máy “出荷”, khách hàng “入荷/受領”, và hợp đồng “納品完了”.
8. Câu ví dụ
- この工場は毎日三万台のスマートフォンを出荷している。
Nhà máy này xuất hàng 30.000 chiếc smartphone mỗi ngày.
- 天候不順で野菜の出荷が遅れている。
Do thời tiết bất ổn nên việc xuất nông sản bị chậm.
- 新製品は来週から全国に出荷される。
Sản phẩm mới sẽ được xuất hàng trên toàn quốc từ tuần sau.
- 検品で不具合が見つかり、出荷を停止した。
Phát hiện lỗi trong khâu kiểm phẩm nên đã dừng xuất hàng.
- 漁港から朝一番にマグロが出荷された。
Cá ngừ được xuất đi từ cảng cá ngay buổi sáng sớm.
- 出荷前検査を徹底してください。
Hãy thực hiện nghiêm túc kiểm tra trước khi xuất hàng.
- 予約分だけ先に出荷して、残りは来月に回します。
Chỉ xuất trước phần hàng đã đặt, phần còn lại để sang tháng sau.
- 在庫がなく、即日出荷はできません。
Không có tồn kho nên không thể xuất hàng trong ngày.
- 農家は規格外品を市場に出荷しない。
Nông hộ không xuất hàng không đạt quy cách ra chợ.
- 海外向けは別梱包で出荷します。
Hàng xuất đi nước ngoài sẽ được đóng gói khác để xuất hàng.