出荷 [Xuất Hà]
しゅっか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giao hàng; vận chuyển

JP: 品物しなもの昨日きのう出荷しゅっかされました。

VI: Hàng hóa đã được gửi đi hôm qua.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

出荷しゅっかありがとうございました。
Cảm ơn đã giao hàng.
下記かき先週せんしゅう出荷しゅっかしました。
Sản phẩm dưới đây đã được gửi đi tuần trước.
出荷しゅっかをご連絡れんらくください。
Vui lòng thông báo cho chúng tôi khi giao hàng.
出荷しゅっかおくれる見込みこみであるとのらせありがとうございます。
Cảm ơn bạn đã thông báo cho chúng tôi về sự chậm trễ trong việc giao hàng.
まだまだマイナーだが、とおからず近隣きんりん出荷しゅっかされるだろう。
Vẫn còn là một thương hiệu nhỏ, nhưng không lâu nữa sẽ được xuất khẩu đến các khu vực lân cận.
8月はちがつ15日じゅうごにちまでの出荷しゅっか確実かくじつにしていただけますか。
Bạn có thể đảm bảo giao hàng trước ngày 15 tháng 8 không?
もしも、すでに出荷しゅっかされているのでしたらこのメールは無視むししてください。
Nếu đã được gửi đi rồi thì xin hãy bỏ qua email này.
出荷しゅっかみでしたら、おれいもうげるとともに、この依頼いらい無視むししてくださるようおねがいします。
Nếu đã giao hàng, xin cảm ơn và vui lòng bỏ qua yêu cầu này.

Hán tự

Xuất ra ngoài
hành lý; gánh nặng; mang vác; tải; hàng hóa

Từ liên quan đến 出荷