出店 [Xuất Điếm]
しゅってん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

mở cửa hàng mới; mở chi nhánh mới

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

dựng quầy (tại lễ hội, hội chợ, v.v.); dựng gian hàng; triển lãm

JP: とどなしに路上ろじょう出店しゅってんしてはならない。

VI: Không được phép mở quầy hàng trên đường phố mà không có giấy phép.

Hán tự

Xuất ra ngoài
Điếm cửa hàng; tiệm

Từ liên quan đến 出店