凝乎と [Ngưng Hồ]
じっと
じーっと
じーと
じいっと
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 じーっと nhấn mạnh hơn.

đứng yên; bất động

JP: こうしたくま独特どくとく特徴とくちょうが、くまうごかずに狩猟しゅりょうすること(アザラシの呼吸こきゅうあなわきでじっとうごかず、アザラシが海面かいめんがってくるのをつ)をこの説明せつめいになっている。

VI: Những đặc điểm đặc trưng này của gấu giải thích tại sao gấu thích săn mồi mà không cần di chuyển (chúng đợi bên lỗ thở của hải cẩu và chờ đợi hải cẩu lên mặt nước).

Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nhìn chằm chằm

JP: ひとをじっとつめるのは無礼ぶれいである。

VI: Chằm chằm nhìn người khác là bất lịch sự.

Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

kiên nhẫn

JP: さあってよ、じっといているから。

VI: Nào, hãy nói đi, tôi đang lắng nghe đây.

Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chặt chẽ

JP: わたしたちはじっとだまっておはしを使つかって食事しょくじをした。

VI: Chúng ta đã im lặng và dùng đũa để ăn.

Từ liên quan đến 凝乎と