Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 じーっと nhấn mạnh hơn.
đứng yên; bất động
JP: こうした熊独特の特徴が、熊が動かずに狩猟すること(アザラシの呼吸孔の脇でじっと動かず、アザラシが海面に上がってくるのを待つ)を好む説明になっている。
VI: Những đặc điểm đặc trưng này của gấu giải thích tại sao gấu thích săn mồi mà không cần di chuyển (chúng đợi bên lỗ thở của hải cẩu và chờ đợi hải cẩu lên mặt nước).
Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nhìn chằm chằm
JP: 人をじっと見つめるのは無礼である。
VI: Chằm chằm nhìn người khác là bất lịch sự.
Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
kiên nhẫn
JP: さあ言ってよ、じっと聞いているから。
VI: Nào, hãy nói đi, tôi đang lắng nghe đây.
Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chặt chẽ
JP: 私達はじっと押し黙っておはしを使って食事をした。
VI: Chúng ta đã im lặng và dùng đũa để ăn.