凍結 [Đống Kết]

とうけつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đóng băng (ví dụ: nước)

JP: みず凍結とうけつするとかたくなる。

VI: Nước sẽ trở nên cứng khi đông lại.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đóng băng (giá cả, lương, tài sản, v.v.); tạm ngừng; đình chỉ (ví dụ: đầu tư)

JP: わたし建築けんちく凍結とうけつした音楽おんがくしょうする。

VI: Tôi gọi kiến trúc là âm nhạc đóng băng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

凍結とうけつした道路どうろでの運転うんてん危険きけんだ。
Lái xe trên đường bị đóng băng rất nguy hiểm.
このさきみち凍結とうけつしてるよ。
Con đường phía trước bị đóng băng đấy.
おおくの事故じこが、道路どうろ凍結とうけつ状態じょうたいからしょうじた。
Nhiều tai nạn xảy ra do đường bị đóng băng.
凍結とうけつした道路どうろ日光にっこうびてまばゆくひかった。
Con đường bị đóng băng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
ふゆ道路どうろ凍結とうけつするので、よくすべってころびます。
Vào mùa đông, đường thường bị đóng băng nên dễ trượt ngã.
路面ろめん凍結とうけつしてすべりやすくなっています。
Mặt đường đang bị đóng băng và trơn trượt.
道路どうろ凍結とうけつ状態じょうたい結果けっかおおくの事故じこ発生はっせいした。
Tình trạng đóng băng của đường đã dẫn đến nhiều tai nạn.
労働ろうどう組合くみあい幹部かんぶ賃上ちんあげの凍結とうけつ反対はんたいして、たたかっています。
Các lãnh đạo công đoàn đang phản đối việc đóng băng tiền lương và đang chiến đấu cho vấn đề này.

Hán tự

Từ liên quan đến 凍結

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 凍結
  • Cách đọc: とうけつ
  • Từ loại: Danh từ; danh từ + する (凍結する)
  • Độ trang trọng: **Trung tính → trang trọng**, dùng nhiều trong văn bản hành chính, kinh tế, khoa học
  • Phạm vi thường gặp: tài chính – pháp lý (tài sản, tài khoản), kỹ thuật – sinh học (bảo quản), hạ tầng (đường xá), chính sách (tạm dừng/đóng băng)
  • JLPT ước đoán: N1

2. Ý nghĩa chính

  • Đóng băng (theo nghĩa đen): nước, đường, ống dẫn… bị đông cứng do nhiệt độ thấp. Ví dụ: 道路の凍結 (đường bị đóng băng), 配管の凍結 (ống đóng băng).
  • Đóng băng (theo nghĩa bóng): tạm dừng, ngừng triển khai, khóa lại (tài khoản, tài sản, kế hoạch, tuyển dụng…). Ví dụ: 資産凍結, 口座凍結, 採用凍結, 計画の凍結.
  • Bảo quản đông lạnh trong khoa học, y sinh: 凍結保存 (bảo quản bằng cách đóng băng).

3. Phân biệt

  • 凍結 vs 氷結: Cả hai đều “đóng băng”. 氷結 thiên về hiện tượng “trở thành băng”; 凍結 dùng rộng hơn, gồm cả nghĩa bóng “đóng băng/tạm dừng”.
  • 凍結 vs 冷凍: 冷凍 là “làm lạnh để đông” (bảo quản thực phẩm), mang tính kỹ thuật thường nhật; 凍結 thiên về trạng thái “đã đóng băng” hoặc quyết định “đóng băng”.
  • 凍結 vs フリーズ: máy tính “treo” hay nói フリーズする tự nhiên hơn. 凍結 trong IT thường dùng ở mức văn bản/kỹ thuật (アカウント凍結).
  • 凍結 vs 差し押さえ: đều có thể “đóng băng” tài sản, nhưng 差し押さえ là “kê biên/thu giữ theo thủ tục pháp lý”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • N(対象)+を+凍結する: 口座を凍結する, 資産を凍結する, 計画を凍結する
    • N(状態)+が+凍結する: 道路が凍結する, 配管が凍結する
    • 凍結+N: 凍結資産, 凍結路面, 凍結保存
    • 凍結解除: gỡ đóng băng/khôi phục
  • Văn phong: trong kinh tế/chính sách, “凍結” mang sắc thái quyết định hành chính rõ ràng (ví dụ: 料金改定を当面凍結する).
  • Lưu ý an toàn mùa đông: 道路が凍結する → 滑りやすい, cần dùng chuỗi “滑り止め”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
氷結 Gần nghĩa đóng băng, kết băng Thiên về hiện tượng tự nhiên.
冷凍 Liên quan đông lạnh Quy trình làm đông (thực phẩm, kỹ thuật).
フリーズ Đồng nghĩa (IT) treo, đóng băng Thông dụng cho máy tính, tài khoản.
差し押さえ Liên quan (pháp lý) kê biên, thu giữ Biện pháp cưỡng chế pháp lý.
解除 Đối nghĩa gỡ bỏ, hủy Dùng với 凍結解除.
解凍/融解 Đối nghĩa rã đông / tan chảy Chỉ quá trình ngược lại.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (トウ/こお-る): “đóng băng”; bộ “冫” (nước đá) + 東.
  • (ケツ/むす-ぶ): “kết, buộc; chốt lại”.
  • Ghép nghĩa: “kết lại vì lạnh” → “đóng băng”, và mở rộng sang nghĩa bóng “đóng băng/đình chỉ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin tức, thấy “〜の凍結” hãy kiểm tra đối tượng (資産/口座/計画/採用) và thời hạn (当面/一時的) để suy ra mức độ nghiêm trọng. Trong kỹ thuật sinh học, “凍結保存” khác “冷蔵保存”; thuật ngữ thường đi kèm nhiệt độ cụ thể như −80℃. Với thời tiết, kết hợp “路面凍結・スタッドレスタイヤ・チェーン”.

8. Câu ví dụ

  • 銀行口座が凍結された。
    Tài khoản ngân hàng đã bị đóng băng.
  • 政府は不正資金を凍結した。
    Chính phủ đã đóng băng các khoản tiền bất chính.
  • 今朝は道路が凍結して滑りやすい。
    Sáng nay đường bị đóng băng nên rất trơn.
  • 寒波で配管が凍結し、水が出ない。
    Do đợt lạnh, ống nước bị đóng băng nên không có nước chảy.
  • 景気悪化のため新規採用を凍結する。
    Vì kinh tế suy giảm nên đóng băng tuyển dụng mới.
  • 会社は赤字対策として投資計画を凍結した。
    Công ty đóng băng kế hoạch đầu tư để đối phó thua lỗ.
  • 市は駐車料金の値上げを当面凍結する方針だ。
    Thành phố chủ trương tạm thời đóng băng việc tăng phí đỗ xe.
  • パソコンが凍結して操作を受け付けない。
    Máy tính bị treo, không thao tác được.
  • 試料を−80℃で凍結保存する。
    Bảo quản mẫu ở −80℃ bằng cách đông lạnh.
  • 銀行は新規融資を凍結した。
    Ngân hàng đã đóng băng các khoản cho vay mới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 凍結 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?