受け止める [Thụ Chỉ]

受けとめる [Thụ]

うけとめる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

bắt; chặn

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

phản ứng; chấp nhận

JP: ・・・はぁ、どう状況じょうきょうめればいいのかしら。

VI: Không biết phải đối mặt với tình huống này ra sao nữa…

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょらせを冷静れいせいめた。
Cô ấy đã tiếp nhận tin tức một cách bình tĩnh.
なんでもかんでもそう深刻しんこくめるな。
Đừng quá nghiêm trọng hóa mọi chuyện.

Hán tự

Từ liên quan đến 受け止める

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 受け止める
  • Cách đọc: うけとめる
  • Loại từ: Động từ nhóm 2 (ichidan) – tha động từ
  • Nghĩa khái quát: đón/cản bắt (vật thể), tiếp nhận/tiếp thu (phát ngôn, sự kiện), diễn giải/hiểu (như là…)

2. Ý nghĩa chính

  • Bắt, đón: Dùng tay/cơ thể chặn hoặc bắt vật đang bay tới. Ví dụ: ボールを受け止める.
  • Tiếp nhận nghiêm túc: Đón nhận lời phê bình/sự thật một cách thành khẩn. Ví dụ: 批判を真摯に受け止める.
  • Diễn giải: Hiểu/cho là theo một nghĩa nào đó. Cấu trúc: 〜と受け止める.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 受け取る: nhận vật/tiền/thông điệp; thiên về “tiếp nhận” nói chung (ít sắc thái “đối mặt”).
  • 受け入れる: chấp nhận, tiếp thu (đưa vào hệ thống, lòng mình); sắc thái “chấp thuận” mạnh hơn.
  • 受け止める: nhấn “đối mặt, chặn, đón nhận” và “diễn giải/hiểu như là…”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: N を受け止める (ボール, 衝撃, 批判, 現実, 責任, 感情).
  • Diễn giải: 〜と受け止める (脅しと/期待と/前向きなサインと...).
  • Văn phong: từ đời thường (bóng, vật thể) đến trang trọng (phát biểu, báo cáo, khủng hoảng).
  • Trạng thái tâm thế: 真摯に/重く/冷静に + 受け止める.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
受け取る Gần nghĩa Nhận, tiếp nhận Trung tính, không nhấn “đối mặt”.
受け入れる Gần nghĩa Chấp nhận, tiếp thu Hàm ý “chấp thuận” mạnh hơn.
受け流す Trái sắc thái Phớt lờ, gạt đi Đối lập với “tiếp nhận nghiêm túc”.
受容 Học thuật Tiếp nhận (acceptance) Danh từ trừu tượng, văn học thuật/tâm lý.
解釈する Liên quan Diễn giải Gần ý “〜と受け止める”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 受(ジュ/うける): nhận, hứng.
  • 止(シ/とめる・とまる): dừng, chặn.
  • Cấu tạo: 受け (đón/nhận) + 止める (chặn/làm dừng) → “đón và chặn lại”, mở rộng nghĩa thành “đón nhận nghiêm túc/diễn giải”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi muốn thể hiện thái độ chịu trách nhiệm, người Nhật ưa dùng 重く受け止める hoặc 真摯に受け止める. Còn khi cần nêu cách hiểu cụ thể, dùng khung 〜と受け止める để chỉ ra “đã hiểu như là…”.

8. Câu ví dụ

  • 彼は強い打球をしっかりと受け止める
    Anh ấy bắt chắc cú bóng đánh mạnh.
  • 批判を真摯に受け止める必要がある。
    Cần tiếp nhận phê bình một cách thành khẩn.
  • 現実を受け止めるのはつらいが大切だ。
    Đón nhận hiện thực thì khó nhưng quan trọng.
  • 彼の発言を脅しと受け止めるべきではない。
    Không nên hiểu phát ngôn của anh ta là lời đe dọa.
  • キーパーはボールを胸で受け止める
    Thủ môn đón bóng bằng ngực.
  • 事故の責任を重く受け止める
    Tiếp nhận trách nhiệm về tai nạn một cách nặng nề.
  • 相手の気持ちを受け止める努力をする。
    Nỗ lực đón nhận và thấu hiểu cảm xúc của đối phương.
  • 監督は敗戦を事実として受け止めると語った。
    HLV nói sẽ tiếp nhận thất bại như một thực tế.
  • 風圧を翼で受け止める
    Đón sức gió bằng đôi cánh.
  • 彼女の言葉を期待と受け止める人もいる。
    Có người hiểu lời cô ấy là một sự kỳ vọng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 受け止める được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?