1. Thông tin cơ bản
- Từ: 冗談
- Cách đọc: じょうだん
- Loại từ: danh từ
- Kanji: 冗(rườm rà, dư)+ 談(nói chuyện)
- Độ phổ biến: Rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày
- Sắc thái: Từ trung tính; có thể vui vẻ, bông đùa; đôi khi dễ gây hiểu lầm nếu bối cảnh không phù hợp
2. Ý nghĩa chính
- Lời nói đùa, chuyện đùa. Cụm thường gặp: 冗談を言う (nói đùa), 冗談抜きで (không đùa đâu), 冗談が通じない (không hiểu đùa).
3. Phân biệt
- 冗談: nói đùa chung chung, có thể vô hại.
- ジョーク: vay mượn tiếng Anh, sắc thái “mẩu chuyện cười”.
- 皮肉: mỉa mai, châm biếm; có thể gây khó chịu.
- からかい: trêu ghẹo ai đó; có thể thiếu lịch sự.
- Đối lập: 本気/本音/真面目な話 (nói nghiêm túc/thật lòng).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 冗談を言う/冗談を飛ばす: buột miệng đùa.
- 冗談が通じる/通じない: hiểu/không hiểu ý đùa.
- 冗談抜きで/冗談はさておき: bỏ đùa qua một bên, nói nghiêm túc.
- 冗談半分に: nửa đùa nửa thật.
- Trong công việc trang trọng, hạn chế冗談 quá đà để tránh hiểu lầm.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ジョーク |
Đồng nghĩa |
Joke, chuyện cười |
Sắc thái ngoại lai, văn cảnh giải trí |
| おどけ |
Liên quan |
Hề hước, làm trò |
Khẩu ngữ, mang tính diễn |
| 皮肉 |
Đối chiếu |
Mỉa mai |
Có tính châm chọc |
| 本気/真面目 |
Đối nghĩa |
Nghiêm túc |
Trái với đùa cợt |
| からかい |
Liên quan |
Trêu chọc |
Dễ bất lịch sự nếu quá mức |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
冗: rườm rà, dư; 談: lời nói/chuyện trò. Gốc nghĩa “lời nói dư thừa/không nghiêm túc”, sau thành “nói đùa”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Người Nhật rất chú ý bối cảnh và “không khí” khi nói 冗談. Ở nơi làm việc, nếu “冗談が通じない” với đối phương, nên lập tức quay về cụm 冗談抜きで hoặc 冗談はさておき để chuyển sang chế độ nghiêm túc.
8. Câu ví dụ
- 彼はいつも冗談を言って場を和ませる。
Anh ấy luôn nói đùa để làm dịu bầu không khí.
- 冗談はさておき、次の議題に移りましょう。
Bỏ đùa sang một bên, chuyển sang nghị mục tiếp theo nhé.
- 冗談が通じない相手には気をつけたほうがいい。
Nên cẩn thận với người không hiểu đùa.
- 冗談抜きで、今回は本当に危ない。
Không đùa đâu, lần này thật sự nguy hiểm.
- それ、ただの冗談だよ。気にしないで。
Đó chỉ là câu đùa thôi. Đừng để tâm.
- 彼女は冗談半分に告白したが、少し本気でもあった。
Cô ấy nửa đùa nửa thật thú nhận, nhưng cũng có chút nghiêm túc.
- 子どもにきつい冗談は控えたほうがいい。
Nên hạn chế những câu đùa gắt với trẻ em.
- 上司の冗談にみんな苦笑いした。
Mọi người cười gượng trước câu đùa của sếp.
- 彼の冗談はいつもタイミングがいい。
Câu đùa của anh ấy luôn đúng thời điểm.
- それは冗談でも言ってはいけない。
Dù là đùa cũng không nên nói như thế.