冗談 [Nhũng Đàm]

じょうだん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

trò đùa; chuyện cười; câu chuyện hài hước

JP: 冗談じょうだんはもうたくさんだ。

VI: Đủ rồi, đừng đùa nữa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

冗談じょうだんでしょ!?
Bạn đang đùa đấy à!
冗談じょうだんでしょう。
Bạn đang đùa à?
冗談じょうだんだろう!
Đùa à!
冗談じょうだんですよ。
Đùa thôi mà.
冗談じょうだんだよ。
Đùa thôi.
冗談じょうだんでしょ?
Đùa thôi chứ?
冗談じょうだんだったの?
Đó là trò đùa à?
冗談じょうだんでしょ!
Mày đùa tao à!
冗談じょうだんよ。
Đùa thôi!
冗談じょうだんだよね?
Đùa thôi chứ?

Hán tự

Từ liên quan đến 冗談

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 冗談
  • Cách đọc: じょうだん
  • Loại từ: danh từ
  • Kanji: 冗(rườm rà, dư)+ 談(nói chuyện)
  • Độ phổ biến: Rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày
  • Sắc thái: Từ trung tính; có thể vui vẻ, bông đùa; đôi khi dễ gây hiểu lầm nếu bối cảnh không phù hợp

2. Ý nghĩa chính

- Lời nói đùa, chuyện đùa. Cụm thường gặp: 冗談を言う (nói đùa), 冗談抜きで (không đùa đâu), 冗談が通じない (không hiểu đùa).

3. Phân biệt

  • 冗談: nói đùa chung chung, có thể vô hại.
  • ジョーク: vay mượn tiếng Anh, sắc thái “mẩu chuyện cười”.
  • 皮肉: mỉa mai, châm biếm; có thể gây khó chịu.
  • からかい: trêu ghẹo ai đó; có thể thiếu lịch sự.
  • Đối lập: 本気/本音/真面目な話 (nói nghiêm túc/thật lòng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 冗談を言う/冗談を飛ばす: buột miệng đùa.
  • 冗談が通じる/通じない: hiểu/không hiểu ý đùa.
  • 冗談抜きで冗談はさておき: bỏ đùa qua một bên, nói nghiêm túc.
  • 冗談半分に: nửa đùa nửa thật.
  • Trong công việc trang trọng, hạn chế冗談 quá đà để tránh hiểu lầm.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ジョーク Đồng nghĩa Joke, chuyện cười Sắc thái ngoại lai, văn cảnh giải trí
おどけ Liên quan Hề hước, làm trò Khẩu ngữ, mang tính diễn
皮肉 Đối chiếu Mỉa mai Có tính châm chọc
本気/真面目 Đối nghĩa Nghiêm túc Trái với đùa cợt
からかい Liên quan Trêu chọc Dễ bất lịch sự nếu quá mức

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

: rườm rà, dư; : lời nói/chuyện trò. Gốc nghĩa “lời nói dư thừa/không nghiêm túc”, sau thành “nói đùa”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Người Nhật rất chú ý bối cảnh và “không khí” khi nói 冗談. Ở nơi làm việc, nếu “冗談が通じない” với đối phương, nên lập tức quay về cụm 冗談抜きで hoặc 冗談はさておき để chuyển sang chế độ nghiêm túc.

8. Câu ví dụ

  • 彼はいつも冗談を言って場を和ませる。
    Anh ấy luôn nói đùa để làm dịu bầu không khí.
  • 冗談はさておき、次の議題に移りましょう。
    Bỏ đùa sang một bên, chuyển sang nghị mục tiếp theo nhé.
  • 冗談が通じない相手には気をつけたほうがいい。
    Nên cẩn thận với người không hiểu đùa.
  • 冗談抜きで、今回は本当に危ない。
    Không đùa đâu, lần này thật sự nguy hiểm.
  • それ、ただの冗談だよ。気にしないで。
    Đó chỉ là câu đùa thôi. Đừng để tâm.
  • 彼女は冗談半分に告白したが、少し本気でもあった。
    Cô ấy nửa đùa nửa thật thú nhận, nhưng cũng có chút nghiêm túc.
  • 子どもにきつい冗談は控えたほうがいい。
    Nên hạn chế những câu đùa gắt với trẻ em.
  • 上司の冗談にみんな苦笑いした。
    Mọi người cười gượng trước câu đùa của sếp.
  • 彼の冗談はいつもタイミングがいい。
    Câu đùa của anh ấy luôn đúng thời điểm.
  • それは冗談でも言ってはいけない。
    Dù là đùa cũng không nên nói như thế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 冗談 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?