1. Thông tin cơ bản
- Từ: 再編(さいへん)
- Từ loại: danh từ; する-động từ(再編する)
- Nghĩa khái quát: tái cơ cấu, tái tổ chức, sắp xếp lại cơ cấu
- Thường gặp trong: kinh tế, quản trị, hành chính, quốc phòng, giáo dục
- Cụm hay gặp: 業界再編, 体制再編, 人員再編, 組織再編, 再編計画
2. Ý nghĩa chính
- Tổ chức/sắp xếp lại cơ cấu, bộ phận, mạng lưới để phù hợp chiến lược mới.
- Hợp nhất/chia tách trong phạm vi điều chỉnh cơ cấu (mua bán-sáp nhập, chuyển đổi bộ phận).
- Thường đi với quy mô lớn: ngành, tập đoàn, hệ thống, bộ máy.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 再編成(さいへんせい): gần nghĩa; nhấn mạnh hành vi “chỉnh đốn, tổ chức lại” một cách có hệ thống.
- 改革: “cải cách” mang tính đổi mới; 再編 là “tái sắp xếp” cơ cấu hiện có.
- 再構築: “tái cấu trúc” thường dùng trong CNTT/hệ thống hoặc chiến lược cấp cao; sắc thái kỹ thuật hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: Nを再編する / Nの再編 / 再編に踏み切る / 再編を進める / 再編案.
- Ngữ cảnh: thông cáo doanh nghiệp, báo cáo chính sách, bài viết phân tích kinh tế, chiến lược ngành.
- Sắc thái: trang trọng, mang tính chính sách/chiến lược, không dùng cho việc nhỏ lẻ thường ngày.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 再編成 |
Đồng nghĩa gần |
tái tổ chức |
Sắc thái quy trình, kỹ thuật tổ chức. |
| 再構築 |
Gần nghĩa |
tái cấu trúc |
Thường dùng trong IT/chiến lược. |
| 統合 |
Liên quan |
hợp nhất |
Là một phương thức trong 再編. |
| 分割 |
Liên quan |
chia tách |
Cũng là cách tái cơ cấu. |
| 維持 |
Đối nghĩa |
duy trì |
Giữ nguyên cơ cấu, trái với tái sắp xếp. |
| 旧態依然 |
Đối nghĩa (sắc thái) |
giữ nguyên tình trạng cũ |
Biểu cảm, mang sắc thái phê bình. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 再: lại, lần nữa (tái).
- 編: đan, biên soạn, sắp xếp (biên). Ví dụ: 編集, 編成.
- Ghép nghĩa: “sắp xếp/biên lại” → 再編.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin “業界再編が進む”, hiểu là các công ty trong ngành đang hợp nhất, chia tách, đổi cấu trúc để thích ứng. 再編 không chỉ là đổi sơ đồ tổ chức, mà còn bao gồm phân bổ nguồn lực, quy trình, và chuỗi cung ứng.
8. Câu ví dụ
- 政府は地方行政の再編を段階的に進める方針だ。
Chính phủ chủ trương thúc đẩy tái cơ cấu hành chính địa phương theo giai đoạn.
- グループ全体の組織再編により部署が統合された。
Các phòng ban đã được hợp nhất do tái tổ chức toàn tập đoàn.
- 業界再編の波が中小企業にも及んでいる。
Làn sóng tái cơ cấu ngành đang lan tới cả doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- 人員再編の結果、配置転換が行われた。
Kết quả của tái cơ cấu nhân sự là có sự điều chuyển vị trí.
- 防衛力の再編が国会で議論されている。
Việc tái cơ cấu năng lực phòng vệ đang được thảo luận ở Quốc hội.
- 事業ポートフォリオの再編に踏み切る。
Quyết định tiến hành tái cơ cấu danh mục kinh doanh.
- 金融機関の再編は競争環境を大きく変えた。
Tái cấu trúc các tổ chức tài chính đã làm thay đổi mạnh môi trường cạnh tranh.
- 学校区の再編で通学ルートが見直された。
Do tái sắp xếp khu vực trường học, tuyến đường đến trường đã được xem xét lại.
- サプライチェーンを全体最適の観点から再編する。
Tái cơ cấu chuỗi cung ứng từ góc nhìn tối ưu tổng thể.
- デジタル化に合わせて業務プロセスを再編した。
Đã tái cơ cấu quy trình nghiệp vụ để phù hợp với số hóa.