再版 [Tái Bản]

さいはん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Tái bản

Hán tự

Từ liên quan đến 再版