再建 [Tái Kiến]
さいけん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tái xây dựng; tái thiết; phục hồi

JP: そのしろは、1485年せんよんひゃくはちじゅうごねん全焼ぜんしょうして、再建さいけんされなかった。

VI: Lâu đài ấy đã bị cháy rụi hoàn toàn vào năm 1485 và không được tái xây dựng.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

tái tạo dạng nguyên thủy

Hán tự

Tái lại; hai lần; lần thứ hai
Kiến xây dựng

Từ liên quan đến 再建