内輪
[Nội Luân]
うちわ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
vòng tròn gia đình
JP: その浮気は内輪の秘密だ。
VI: Chuyện ngoại tình đó là bí mật nội bộ.
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
vấn đề riêng tư
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
bảo thủ
Danh từ chung
bước chân chim bồ câu
🔗 外輪・そとわ