内的
[Nội Đích]
ないてき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Tính từ đuôi na
bên trong; nội tại
JP: デネットの著作の中心的主張は、端的に言えば、内的精神状態の存在を否定するということである。
VI: Lập luận chính trong tác phẩm của Dennett, nói một cách ngắn gọn, là phủ nhận sự tồn tại của trạng thái tinh thần nội tại.