Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
内在的
[Nội Tại Đích]
ないざいてき
🔊
Tính từ đuôi na
nội tại; bên trong
Hán tự
内
Nội
bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình
在
Tại
tồn tại; ngoại ô; nằm ở
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Từ liên quan đến 内在的
内的
ないてき
bên trong; nội tại
内面的
ないめんてき
bên trong
本質的
ほんしつてき
cốt yếu; thực chất; nội tại