共同研究 [Cộng Đồng Nghiên Cứu]

きょうどうけんきゅう

Danh từ chung

nghiên cứu chung

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしかれらと共同きょうどうしてそれを研究けんきゅうしている。
Tôi đang hợp tác nghiên cứu điều đó với họ.

Hán tự

Từ liên quan đến 共同研究