全体 [Toàn Thể]

ぜんたい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Trạng từ

toàn bộ; toàn thể

JP: わたしはそのはなし全体ぜんたいっている。

VI: Tôi biết toàn bộ câu chuyện đó.

Trạng từ

bắt đầu với; trước hết

Trạng từ

... quái gì (ví dụ: "cái quái gì?"); ... trên thế giới (ví dụ: "tại sao trên thế giới?"); ... trên trái đất (ví dụ: "ai trên trái đất?")

🔗 一体全体・いったいぜんたい

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

からだ全体ぜんたいがだるいです。
Tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.
クラス全体ぜんたいしずかだった。
Cả lớp đều yên tĩnh.
全体ぜんたいてきには、賛成さんせいよ。
Tôi đồng ý chung chung thôi.
まち全体ぜんたい水没すいぼつした。
Toàn bộ thị trấn bị ngập lụt.
全体ぜんたい部分ぶぶん総和そうわまさる。
Tổng thể vượt trội hơn tổng số các phần.
一体全体いったいぜんたいこれはなにだ。
Không biết cái này là cái gì vậy.
そこから全体ぜんたいえます。
Từ đó có thể nhìn thấy toàn bộ thành phố.
まち全体ぜんたいがとてもきれいだった。
Toàn thị trấn rất sạch đẹp.
全体ぜんたいてきには予定よていどおりです。
Nhìn chung, mọi thứ đang diễn ra theo kế hoạch.
全体ぜんたい部分ぶぶんからなっている。
Tổng thể được tạo thành từ các bộ phận.

Hán tự

Từ liên quan đến 全体

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 全体
  • Cách đọc: ぜんたい
  • Loại từ: danh từ (dùng làm định ngữ: 全体のN; cụm cố định: 全体で / 全体として / 全体的に)
  • Độ phổ biến: Rất thường gặp trong cả văn nói lẫn văn viết (học thuật, kinh doanh, báo chí)
  • JLPT: N3–N2 (mức trung cấp, dùng đa dạng)
  • Sắc thái: Nhấn mạnh “tổng thể như một chỉnh thể”, đối lập với một phần/đơn lẻ

2. Ý nghĩa chính

  • Toàn thể, toàn bộ (như một chỉnh thể): Chỉ toàn khối, toàn nhóm, toàn phạm vi của một đối tượng. Ví dụ: 日本全体 (toàn Nhật Bản), クラス全体 (cả lớp), 社会全体 (toàn xã hội).
  • Tổng thể/nhìn chung: Khi đánh giá, khái quát ở tầm toàn cục, thường đi với 全体として / 全体的に.
  • Tổng số/tổng cộng: Dùng với 全体で + số lượng để nói “tổng cộng là…”.

3. Phân biệt

  • 全体 vs 全部:
    • 全体 = “toàn thể như một chỉnh thể” (tính “khối”/“bức tranh lớn”).
    • 全部 = “tất cả các phần/mục” (tính liệt kê thành phần). Ví dụ: 本の全部を読んだ (đã đọc hết các phần) nhấn mạnh mọi phần; 本全体を通して (xuyên suốt toàn bộ cuốn sách) nhấn mạnh tính chỉnh thể.
  • 全体 vs 全員: 全員 chỉ dùng cho người (“tất cả mọi người”). 会社全体 (toàn công ty) ≠ 会社の全員 (toàn bộ nhân viên).
  • 全体 vs 全般: 全般 = “toàn diện/khái quát một lĩnh vực” (phạm vi chung, không phải “một khối”). 日本文化全般 (nói chung về văn hóa Nhật), 日本文化全体 (toàn thể nền văn hóa Nhật như một chỉnh thể) → sắc thái khác nhau.
  • Khác: 総体 (soutai) là văn viết, trang trọng/ít dùng thường ngày. 全て (mọi thứ) là từ vựng khác, không đồng nhất với 全体.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu kết hợp thường gặp:
    • N + 全体: 日本全体 / 社会全体 / クラス全体 / 会社全体
    • 全体の + N: 全体の傾向 / 全体の流れ / 全体の計画 / 全体の構造
    • 全体で + số lượng: 全体で30人 (tổng cộng 30 người)
    • 全体として + mệnh đề: 全体としては改善している (nhìn chung đang cải thiện)
    • 全体的に + tính từ/động từ: 全体的に難しい (khó nhìn chung)
    • 全体を通して: xuyên suốt toàn bộ, ví dụ: 全体を通して同じテーマだ
    • Danh ngữ cố định: 全体像 (bức tranh tổng thể), 全体数 (tổng số), 全体会議 (hội nghị toàn thể)
  • Sắc thái/ngữ cảnh: Trung tính → trang trọng; rất hay dùng trong báo cáo, thảo luận, phân tích số liệu, mô tả xu hướng.
  • Lưu ý lỗi thường gặp:
    • Dùng 全部 cho người là không tự nhiên; hãy dùng 全員.
    • 全体 nhấn mạnh “tính chỉnh thể”, phù hợp khi nói “bức tranh lớn”, xu hướng chung, cấu trúc tổng thể.
    • 全体的な + N (tính từ -na) và 全体的に (trạng từ) là các biến thể hay gặp để miêu tả “mang tính tổng thể/nhìn chung”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại Ý nghĩa ngắn Ghi chú/khác biệt
全体 Danh từ Toàn thể, chỉnh thể Nhấn mạnh “bức tranh lớn”, “một khối”
全体的(な/に) Tính từ -na / Trạng từ Mang tính tổng thể; nhìn chung Dùng để miêu tả tính chất/đánh giá
全部 Danh từ/Phó từ Tất cả các phần/mục Tính liệt kê thành phần; không nhấn “chỉnh thể”
全般 Danh từ Toàn diện, nhìn chung (phạm vi) Dùng cho lĩnh vực/phạm vi rộng, sắc thái khái quát
全員 Danh từ Tất cả mọi người Chỉ áp dụng cho người
総体 Danh từ Toàn thể (trang trọng) Văn viết, ít dùng thường nhật
一部 Danh từ Một phần Đối nghĩa với 全体
部分 Danh từ Bộ phận, phần Nhấn mạnh từng phần riêng lẻ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (ぜん)
    • Bộ thủ: 入
    • Số nét: 6
    • Âm On: ゼン; Âm Kun: まったく・すべて
    • Nghĩa: toàn, tất cả
  • (たい)
    • Bộ thủ: 亻 (nhân đứng)
    • Số nét: 7
    • Âm On: タイ・テイ; Âm Kun: からだ
    • Nghĩa: thân thể, thể; hình dạng
  • Toàn từ: 全体(ぜんたい)
    • Cấu tạo: Hán ghép On-On (âm Hán Nhật)
    • Hình ảnh gợi nhớ: “toàn” + “thể” → toàn thể, “toàn bộ cơ thể/bộ khung” của sự vật
    • Từ liên quan: 全体的, 全体像, 全体性, 全体主義 (chủ nghĩa toàn trị – nghĩa chuyên ngành xã hội/chính trị)

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi bạn muốn người nghe chuyển góc nhìn từ chi tiết sang “bức tranh lớn”, hãy chọn 全体. Đây là chìa khóa của tư duy tổng quát: trước khi đi sâu, ta “nắm 全体像”. Dễ nhầm với 全部, nhưng mẹo nhớ là: 全体 = toàn + thể (một thể); còn 全部 = toàn + bộ (từng bộ phận). Trong báo cáo, hai khung “全体として…” và “部分的には…” thường đi cặp để cân bằng nhìn chung và chi tiết. Khi nói số lượng, đừng quên mẫu 全体で + số để nêu tổng cộng.

8. Câu ví dụ

  • クラスの全体で旅行に行きます。
    → Cả lớp toàn thể sẽ đi du lịch.

  • 日本全体の高齢化が進んでいる。
    → Tình trạng già hóa đang gia tăng trên phạm vi toàn Nhật Bản.

  • このグラフは会社全体の売上を示しています。
    → Biểu đồ này cho thấy doanh thu của toàn bộ công ty.

  • 全体としては順調だが、細部に課題がある。
    Nhìn chung thì thuận lợi, nhưng chi tiết vẫn còn vấn đề.

  • 参加者は全体で120人でした。
    → Số người tham gia tổng cộng là 120.

  • 一部ではなく、全体を見て判断してください。
    → Hãy nhìn vào tổng thể chứ không phải chỉ một phần rồi hãy đánh giá.

  • この作品は全体を通してテーマが一貫している。
    → Tác phẩm này xuyên suốt toàn bộ đều thống nhất về chủ đề.

  • 会場全体が大きな拍手に包まれた。
    → Cả khán phòng vang lên những tràng pháo tay lớn.

💡 Giải thích chi tiết về từ 全体 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?