全体 [Toàn Thể]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Trạng từ
toàn bộ; toàn thể
JP: 私はその話の全体を知っている。
VI: Tôi biết toàn bộ câu chuyện đó.
Trạng từ
bắt đầu với; trước hết
Trạng từ
... quái gì (ví dụ: "cái quái gì?"); ... trên thế giới (ví dụ: "tại sao trên thế giới?"); ... trên trái đất (ví dụ: "ai trên trái đất?")
🔗 一体全体・いったいぜんたい