全人 [Toàn Nhân]

ぜんじん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

thánh nhân; người cân bằng về đạo đức và trí tuệ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぜん世界せかいひと衝撃しょうげきけた。
Mọi người trên toàn thế giới đều đã bị sốc.
かれ一人ひとり息子むすこが、かれぜん財産ざいさん相続そうぞくした。
Con trai duy nhất của anh ấy đã thừa kế toàn bộ tài sản của anh ấy.
65歳ろくじゅうごさいえるアメリカじんぜん人口じんこうの12.5%を構成こうせいしている。
Người Mỹ trên 65 tuổi chiếm 12,5% tổng dân số.
ぜん会社かいしゃいんのほとんど3ぶんの1のひとが、眼鏡めがねをかけている。
Gần một phần ba tổng số nhân viên công ty đeo kính.
これほどの災害さいがいっても、冷静れいせい毅然きぜんとしていた日本人にほんじん姿すがたぜん世界せかいひとふか印象いんしょうのこした。
Ngay cả khi gặp phải thảm họa lớn như vậy, sự bình tĩnh và kiên cường của người Nhật đã để lại ấn tượng sâu sắc cho mọi người trên toàn thế giới.

Hán tự

Từ liên quan đến 全人

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 全人
  • Cách đọc: ぜんじん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: “toàn nhân” – con người được nhìn nhận/nuôi dưỡng một cách toàn diện (thân–tâm–xã hội); cũng là yếu tố tạo thành các cụm như 全人教育(giáo dục toàn diện)
  • Lĩnh vực/Ngữ vực: giáo dục, triết học, y học gia đình; học thuật, trang trọng

2. Ý nghĩa chính

全人 nhấn mạnh cách tiếp cận toàn diện đối với con người: không chỉ kiến thức hay thể chất riêng lẻ, mà cả nhân cách, tinh thần, bối cảnh xã hội. Thường gặp trong các cụm như 全人教育 (giáo dục toàn diện), 全人医療 (y tế toàn diện).

3. Phân biệt

  • 全人 vs 全員: “全員” là “toàn bộ thành viên/mọi người (trong nhóm)”, còn “全人” là khái niệm “toàn nhân”, không phải “tất cả mọi người”.
  • 全人類: “toàn nhân loại” (mọi người trên thế giới), khác với “全人”.
  • 全人的(ぜんじんてき): tính từ/dạng liên quan mang nghĩa “mang tính toàn diện (toàn nhân)”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như danh từ trừu tượng hoặc làm yếu tố trong danh từ ghép: 全人の育成, 全人教育, 全人医療.
  • Xuất hiện trong cương lĩnh giáo dục, triết lý đào tạo, chính sách y tế tiếp cận toàn diện.
  • Văn phong học thuật/trang trọng; trong đời thường người Nhật thường nói bằng các cụm ghép hơn là dùng “全人” đơn độc.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
全人的 Dẫn xuất Mang tính toàn diện Tính từ liên quan đến 全人
全人教育 Cụm Giáo dục toàn diện Rất thường gặp
全人医療 Cụm Y tế toàn diện Trong y học gia đình
全員 Dễ nhầm Toàn bộ thành viên Khác hẳn về nghĩa
全人類 Dễ nhầm Toàn nhân loại Chỉ số lượng người, không phải khái niệm “toàn nhân”
人格 Liên quan Nhân cách Một mặt trong “toàn nhân”
部分的 Đối nghĩa Cục bộ, bộ phận Trái với tiếp cận toàn diện
偏重 Đối nghĩa (khuynh hướng) Thiên lệch Nhấn quá mức vào một mặt

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ぜん): toàn bộ, tất cả
  • (じん): con người
  • Cấu tạo: Hán ghép “con người một cách toàn bộ/toàn diện”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học thuật ngữ này, hãy nhớ đây là khái niệm định hướng giáo dục/y tế. “全人” nhấn mạnh sự hài hòa giữa tri thức, đạo đức, thể chất, tinh thần và bối cảnh xã hội. Trong diễn đạt tự nhiên, người Nhật thường nói “全人的なアプローチ”, “全人教育を掲げる” hơn là dùng “全人” một mình.

8. Câu ví dụ

  • 大学は全人の育成を教育理念に掲げている。
    Trường đại học nêu triết lý giáo dục là nuôi dưỡng con người toàn diện.
  • 医療は身体だけでなく心や社会的背景も含めた全人的な視点が必要だ。
    Y tế cần góc nhìn toàn diện bao gồm cả thân, tâm và bối cảnh xã hội.
  • 彼は全人としての成長を重んじる指導者だ。
    Anh ấy là người lãnh đạo coi trọng sự trưởng thành toàn diện của con người.
  • 学校は全人教育を実践している。
    Nhà trường đang thực hành giáo dục toàn diện.
  • 目標は全人の形成であり、単なる知識の習得ではない。
    Mục tiêu là hình thành con người toàn diện, không chỉ là tiếp thu kiến thức.
  • 社会福祉では全人を理解する姿勢が求められる。
    Trong phúc lợi xã hội, cần có thái độ thấu hiểu con người một cách toàn diện.
  • この病院は全人医療を標榜している。
    Bệnh viện này đề xướng y tế toàn diện.
  • 彼女は全人観に基づくカリキュラムを設計した。
    Cô ấy thiết kế chương trình dựa trên quan niệm toàn nhân.
  • 教師は全人を見据え、長所と短所の双方を育てる。
    Giáo viên hướng tới toàn nhân, bồi dưỡng cả điểm mạnh lẫn điểm yếu.
  • 研究会では全人の概念史が議論された。
    Tại hội thảo, lịch sử khái niệm “toàn nhân” đã được thảo luận.
💡 Giải thích chi tiết về từ 全人 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?