克己 [Khắc Kỷ]
こっき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tự chủ

Hán tự

Khắc vượt qua; tử tế; khéo léo
Kỷ bản thân

Từ liên quan đến 克己