自己修養 [Tự Kỷ Tu Dưỡng]
じこしゅうよう

Danh từ chung

tự tu dưỡng

Hán tự

Tự bản thân
Kỷ bản thân
Tu kỷ luật; học
Dưỡng nuôi dưỡng; phát triển

Từ liên quan đến 自己修養