1. Thông tin cơ bản
- Từ: 元本
- Cách đọc: がんぽん
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ tài chính)
- Nghĩa khái quát: vốn gốc, số tiền gốc, “principal” (không gồm lãi)
- Phong cách/Ngữ vực: chuyên ngành tài chính, ngân hàng, đầu tư
- Chữ Hán: 元(gốc, ban đầu)+ 本(gốc, căn bản)
2. Ý nghĩa chính
元本 là số tiền gốc ban đầu bỏ ra hay cho vay, không tính phần lãi. Dùng trong vay trả góp, trái phiếu, bảo hiểm, quỹ, và sản phẩm đầu tư nói chung.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 元本 vs 本金(ほんきん): Cùng nghĩa “tiền gốc”, nhưng 元本 là thuật ngữ chuẩn trong tài chính; 本金 khẩu ngữ/kinh doanh truyền thống.
- 元本 vs 原本(げんぽん): 原本 là “bản gốc” của tài liệu. Dễ nhầm vì cùng đọc gần giống; khác nghĩa hoàn toàn.
- Khái niệm liên quan: 利息(りそく) lãi, 元利(がんり) gốc và lãi, 元本保証 bảo toàn vốn gốc, 元本割れ vốn gốc bị hao hụt.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm cố định: 元本保証(bảo toàn vốn), 元本割れ(âm vốn), 元本返済(trả gốc), 元本均等返済(trả gốc đều kỳ).
- Dùng với khoản vay, trái phiếu, quỹ đầu tư, bảo hiểm liên kết đầu tư.
- Văn bản hợp đồng/hướng dẫn sản phẩm tài chính xuất hiện rất thường xuyên.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 本金(ほんきん) |
Đồng nghĩa |
tiền gốc |
Ít dùng trong văn bản pháp lý hiện đại. |
| 利息(りそく) |
Liên quan |
lãi suất/lãi tiền |
Khoản phát sinh trên 元本. |
| 元利(がんり) |
Liên quan |
gốc và lãi |
Tổng phải thanh toán. |
| 元本割れ |
Trạng thái |
hao hụt vốn gốc |
Giá trị thị trường nhỏ hơn vốn ban đầu. |
| 原本(げんぽん) |
Dễ nhầm |
bản gốc (tài liệu) |
Khác hẳn lĩnh vực và nghĩa. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 元(ゲン/もと): gốc, ban đầu, nguyên trạng.
- 本(ホン/もと): gốc rễ, căn bản; cũng là “sách”.
- Tổ hợp: “gốc-gốc” → nhấn mạnh “phần gốc của tiền”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tài liệu đầu tư Nhật, cụm “元本保証ではありません” là cảnh báo tiêu chuẩn: sản phẩm không bảo toàn vốn. Nắm rõ 元本 giúp bạn phân biệt nghĩa vụ trả gốc, trả lãi, và rủi ro hao hụt vốn.
8. Câu ví dụ
- この商品は元本保証ではありません。
Sản phẩm này không bảo toàn vốn gốc.
- 毎月元本を一万円ずつ返済します。
Mỗi tháng tôi trả gốc 10.000 yên.
- 投資信託は元本割れのリスクがあります。
Quỹ đầu tư có rủi ro hao hụt vốn gốc.
- 満期時に元本と利息が支払われる。
Khi đáo hạn sẽ trả tiền gốc và lãi.
- 元本均等返済は初期の負担が大きい。
Trả gốc đều kỳ có gánh nặng ban đầu lớn.
- 借入元本の一部を繰り上げ返済した。
Đã trả trước một phần tiền gốc vay.
- 社債の元本は100万円である。
Tiền gốc của trái phiếu là 1 triệu yên.
- 保険には元本確保型もある。
Cũng có loại bảo hiểm bảo toàn vốn gốc.
- 利息だけでなく元本も減っている。
Không chỉ lãi mà tiền gốc cũng đang giảm.
- 契約書で元本と元利の定義を確認した。
Tôi đã xác nhận định nghĩa tiền gốc và gốc+lãi trong hợp đồng.