元手 [Nguyên Thủ]
もとで
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

vốn; quỹ

Danh từ chung

tài sản

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

すで元手もとでがあると金儲かねもうけがより容易よういになる。
Nếu đã có vốn ban đầu thì kiếm tiền sẽ dễ dàng hơn.

Hán tự

Nguyên khởi đầu; thời gian trước; nguồn gốc
Thủ tay

Từ liên quan đến 元手