働き口
[Động Khẩu]
はたらきぐち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
vị trí; công việc; việc làm; cơ hội
JP: コンピューター産業ではいろいろな働き口がある。
VI: Trong ngành công nghiệp máy tính có nhiều cơ hội việc làm khác nhau.